Lý thuyết Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ tế bào

I. Công nghệ tế bào động vật

1. Khái niệm

- Công nghệ tế bào động vật là quy trình nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường nhân tạo để phục vụ nghiên cứu và ứng dụng y học.

2. Nguyên lí

- Nuôi tế bào gốc, cho phép tế bào phân chia và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.

3. Thành tựu

a) Nhân bản vô tính vật nuôi

- Tạo động vật giống hệt nhau về gene, không qua sinh sản hữu tính.

+ Ví dụ: Cừu Dolly (1996), nhân bản ở chó, bò, lợn.

- Ứng dụng:

+ Nhân giống cá thể có gene tốt.

+ Bảo tồn loài nguy cơ tuyệt chủng.

b) Liệu pháp tế bào gốc

- Truyền tế bào gốc vào người bệnh để thay thế tế bào tổn thương.

- Ứng dụng:

+ Chữa Parkinson, tiểu đường type 1, tổn thương tim, tế bào thần kinh, ung thư.

+ Phát triển thịt nhân tạo, sản xuất protein chữa bệnh.

c) Liệu pháp gene

- Thay thế gene bệnh bằng gene lành.

- Quy trình:

+ Nhân nuôi tế bào → Chỉnh sửa gene → Nhân bản tế bào → Truyền vào bệnh nhân.

+ Ứng dụng: Điều trị bệnh di truyền do hỏng một gene nhất định

II. Công nghệ tế bào thực vật

1. Khái niệm

- Công nghệ tế bào thực vật là quy trình nuôi cấy tế bào thực vật trong điều kiện vô trùng để nhân giống cây trồng.

2. Nguyên lí

- Nuôi tế bào trong môi trường có hormone thực vật, kích thích tế bào phát triển thành cây.

3. Thành tựu

a) Nuôi cấy mô tế bào

- Quy trình: Tách mô → Nuôi trong ống nghiệm → Tạo mô sẹo → Kích thích tạo cây con.

- Ứng dụng:

+ Nhân giống nhanh cây quý hiếm.

+ Tạo cây kháng bệnh virus.

+ Kết hợp công nghệ di truyền, tạo cây biến đổi gene.

b) Lai tế bào sinh dưỡng

- Quy trình: Loại bỏ thành tế bào → Dung hợp tế bào trần → Nuôi cấy tạo cây lai.

- Ứng dụng:

+ Tạo cây lai mang đặc điểm của hai loài (vd: Pomato – lai giữa cà chua và khoai tây).

c) Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh

- Quy trình: Nuôi hạt phấn/noãn → Tạo cây đơn bội → Lưỡng bội hóa → Cây hoàn chỉnh.

- Ứng dụng: Tạo cây đồng hợp tử, giúp công tác tạo giống hiệu quả.