I. Công nghệ tế bào động vật
1. Khái niệm
- Công nghệ tế bào động vật là quy trình nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường nhân tạo để phục vụ nghiên cứu và ứng dụng y học.
2. Nguyên lí
- Nuôi tế bào gốc, cho phép tế bào phân chia và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.
3. Thành tựu
a) Nhân bản vô tính vật nuôi
- Tạo động vật giống hệt nhau về gene, không qua sinh sản hữu tính.
+ Ví dụ: Cừu Dolly (1996), nhân bản ở chó, bò, lợn.
- Ứng dụng:
+ Nhân giống cá thể có gene tốt.
+ Bảo tồn loài nguy cơ tuyệt chủng.
b) Liệu pháp tế bào gốc
- Truyền tế bào gốc vào người bệnh để thay thế tế bào tổn thương.
- Ứng dụng:
+ Chữa Parkinson, tiểu đường type 1, tổn thương tim, tế bào thần kinh, ung thư.
+ Phát triển thịt nhân tạo, sản xuất protein chữa bệnh.
c) Liệu pháp gene
- Thay thế gene bệnh bằng gene lành.
- Quy trình:
+ Nhân nuôi tế bào → Chỉnh sửa gene → Nhân bản tế bào → Truyền vào bệnh nhân.
+ Ứng dụng: Điều trị bệnh di truyền do hỏng một gene nhất định.
II. Công nghệ tế bào thực vật
1. Khái niệm
- Công nghệ tế bào thực vật là quy trình nuôi cấy tế bào thực vật trong điều kiện vô trùng để nhân giống cây trồng.
2. Nguyên lí
- Nuôi tế bào trong môi trường có hormone thực vật, kích thích tế bào phát triển thành cây.
3. Thành tựu
a) Nuôi cấy mô tế bào
- Quy trình: Tách mô → Nuôi trong ống nghiệm → Tạo mô sẹo → Kích thích tạo cây con.
- Ứng dụng:
+ Nhân giống nhanh cây quý hiếm.
+ Tạo cây kháng bệnh virus.
+ Kết hợp công nghệ di truyền, tạo cây biến đổi gene.
b) Lai tế bào sinh dưỡng
- Quy trình: Loại bỏ thành tế bào → Dung hợp tế bào trần → Nuôi cấy tạo cây lai.
- Ứng dụng:
+ Tạo cây lai mang đặc điểm của hai loài (vd: Pomato – lai giữa cà chua và khoai tây).
c) Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
- Quy trình: Nuôi hạt phấn/noãn → Tạo cây đơn bội → Lưỡng bội hóa → Cây hoàn chỉnh.
- Ứng dụng: Tạo cây đồng hợp tử, giúp công tác tạo giống hiệu quả.