1. Hệ thống hóa kiến thức
Câu hỏi: Hãy hoàn thành sơ đồ theo mẫu dưới đây:
Trả lời:
- Vai trò của giống vật nuôi:
+ Quyết định đến năng suất chăn nuôi;
+ Quyết định đến chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
- Điều kiện để được công nhận giống vật nuôi:
+ Có chung nguồn gốc;
+ Có đặc điểm về ngoại hình và năng suất giống nhau và phân biệt với các giống khác;
+ Có một số lượng cá thể nhất định;
+ Có tính di truyền ổn định;
+ Được Hội đồng giống Quốc gia công nhận.
- Những tiêu chí cơ bản để đánh giá chọn giống vật nuôi:
+ Ngoại hình;
+ Thể chất;
+ Khả năng sinh trưởng và phát dục;
+ Năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Một số phương pháp chọn giống:
+ Chọn lọc hang loạt;
+ Chọn lọc cá thể.
- Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống:
+ Chọn lọc dựa vào chỉ thị phân tử;
+ Chọn lọc bằng bộ gene.
- Nhân giống thuần chủng:
+ Khái niệm
+ Mục đích
+ Ví dụ
- Lai giống:
+ Khái niệm
+ Mục đích
+ Phương pháp
- Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống:
+ Thụ tinh nhân tạo;
+ Thụ tinh trong ống nghiệm;
+ Cấy truyền phôi;
+ Nhân bản vô tính.
2. Luyện tập và vận dụng
Bài tập 1: Giống vật nuôi là gì? Hãy trình bày vai trò của giống vật nuôi và cho ví dụ minh họa.
Lời giải:
- Giống vật nuôi: là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người; phải có số lượng bảo đảm để nhân giống và di truyền được những đặc điểm của giống cho thế hệ sau.
- Vai trò của giống vật nuôi:
- Giống vật nuôi quyết định đến năng suất chăn nuôi.
- Giống vật nuôi quyết định chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
- Ví dụ minh họa: Giống lợn Landrace có tỉ lệ thịt nạc cao trong khi đó lợn Ỉ lại có tỉ lệ nạc thấp, tỉ lệ mỡ cao.
Bài tập 2: Thế nào là chọn giống vật nuôi? Hãy nêu vai trò của chọn giống.
Lời giải:
- Chọn giống vật nuôi là xác định và chọn những con vật nuôi có tiềm năng di truyền vượt trội về một hay nhiều tính trạng mong muốn để làm giống.
- Vai trò của chọn giống vật nuôi là chọn ra những con vật ưu tú từ đó cải thiện được năng suất và chất lượng sản phẩm ở đời sau.
Bài tập 3: Khi chọn giống vật nuôi, người ta không dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?
A. Ngoại hình, thể chất
B. Khả năng sinh trưởng và phát dục
C. Năng suất, chất lượng sản phẩm
D. Giá thị trường
Đáp án: D. Giá thị trường
Bài tập 4: Hãy phân biệt các phương pháp chọn giống vật nuôi
Lời giải:
Các phương pháp chọn giống vật nuôi:
Bài tập 5: Hãy trình bày một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống vật nuôi
Lời giải:
- Chọn lọc có hỗ trợ của chỉ thị phân tử là phương pháp chọn lọc các cá thể dựa trên các gene (hay đoạn DNA) quy định hoặc có liên quan đến một tính trạng mong muốn nào đó.
- Chọn lọc bằng bộ gene là chọn lọc dựa trên ảnh hưởng của tất cả các gene có liên quan đến một tính trạng nào đó.
Bài tập 6: Thế nào là nhân giống vật nuôi? Nêu ý nghĩa của nhân giống vật nuôi.
Lời giải:
- Nhân giống vật nuôi là cho giao phối con đực và con cái với nhau nhằm tạo ra đời sau có năng suất và chất lượng tốt.
- Ý nghĩa: Giúp nhân đàn, tăng số lượng vật nuôi. Ngoài ra, việc nhân giống còn giúp ngành chăn nuôi phát triển mạnh mẽ, tăng năng suất sản xuất, đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng.
Bài tập 7: Hãy phân biệt các phương pháp nhân giống vật nuôi
Lời giải:
Phân biệt các phương pháp nhân giống vật nuôi:
Bài tập 8: Hãy trình bày những đặc điểm cơ bản của phương pháp lai giống
Lời giải:
- Lai giống là cho giao phối con đực với con cái khác giống nhằm tạo ra con lai mang những đặc điểm di truyền mới tốt hơn bố mẹ
- Mục đích của lai giống: tạo được ưu thế lai từ đó làm tăng sức sống, khả năng sản xuất ở đời con, nhằm tăng hiệu quả chăn nuôi
- Một số phương pháp lai giống:
+ Lai kinh tế
+ Lai cải tiến
+ Lai cải tạo
+ Lai xa
Bài tập 9: Phương pháp nào dưới dãy không phải là ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống vật nuôi?
A. Lai kinh tế
B. Thụ tinh nhân tạo
C. Thụ tinh trong ống nghiệm
D. Cấy truyền phôi
Đáp án A: Lai kinh tế
Bài tập 10: Hãy tìm hiểu những giống vật nuôi đang được nuôi ở địa phương em. Với mỗi giống vật nuôi, hãy quan sát và hỏi người thân hoặc những người chăn nuôi xung quanh để trả lời những nội dung sau:
A. Hãy nêu nguồn gốc của giống vật nuôi
B. Giống vật nuôi đó được sử dụng với mục đích gì?
C. Hãy nêu một số đặc điểm ngoại hình phù hợp với hướng sản xuất của vật nuôi.
D. Hoạt động chọn lọc và nhân giống vật nuôi có diễn ra hay không? Hãy mô tả hoạt động đó.
E. Hãy nhận xét và nêu đề xuất của em cho hoạt động chăn nuôi.
Lời giải:
Em tìm hiểu về Gà Ri:
A. Gà ri là giống gà nội địa đã có từ rất lâu đời, kiêm dụng, được nuôi phổ biến ở nhiều vùng của Việt Nam, tập trung nhiều ở miền Bắc và Trung.
B. Giống gà Ri được sử dụng để lấy trứng và sản xuất thịt.
C. Đặc điểm ngoại hình của gà Ri phù hợp với hướng sản xuất là có thân hình to và thịt đậm đặc, cổ dài và mảnh, mỏ và chân màu vàng nâu, đuôi lông dài và cánh lớn, màu lông chủ yếu là màu đỏ.
D. Hoạt động chọn lọc và nhân giống vật nuôi gà Ri diễn ra thông qua việc chọn lựa những con gà có các đặc tính tốt nhất để lai tạo, như độ năng suất cao, tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chịu đựng bệnh tốt và khả năng thích nghi với môi trường chăn nuôi. Những con gà được chọn làm cha mẹ lai được ghép lại để tạo ra những giống gà Ri lai mới với đặc tính tốt hơn.
E. Gà Ri là một giống gà có tiềm năng lớn cho hoạt động chăn nuôi, vì nó có tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng chịu đựng bệnh tốt. Tuy nhiên, việc chọn lọc và nhân giống vật nuôi cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo sức khỏe và chất lượng của giống gà Ri, đồng thời cần có quy trình chăn nuôi và quản lý chặt chẽ để đạt được hiệu quả kinh tế tốt nhất.