Dưới đây là bản tóm tắt nội dung bài học về Nhật Bản:
I. Vị trí địa lí
- Nhật Bản là một quốc đảo, có diện tích khoảng 378,0 nghìn km2, nằm ở phía đông châu Á, kéo dài từ khoảng vĩ độ 20°25′B đến khoảng vĩ độ 45°33′B và từ khoảng kinh độ 123°Đ đến khoảng kinh độ 154°Đ.
- Lãnh thổ Nhật Bản gồm bốn đảo lớn là: Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu và hàng nghìn đảo nhỏ, trải theo một vòng cung dài khoảng 3800 km.
- Nhật Bản nằm trong khu vực kinh tế phát triển năng động, gần với Liên bang Nga và Trung Quốc, là những nền kinh tế lớn trên thế giới.
II. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
- Địa hình: ¾ diện tích là đồi núi, trong đó có nhiều núi lửa, đồng bằng nhỏ hẹp, lớn nhất là đồng bằng Can-tô.
- Khí hậu:
+ Phía bắc có khí hậu ôn đới gió mùa, mùa đông lạnh và có tuyết.
+ Phía nam có khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng và có mưa bão.
- Sông ngòi và hồ:
+ Sông ngắn, dốc, ít giá trị giao thông nhưng có vai trò trong thủy điện.
+ Nhiều hồ, thác nước và suối khoáng nóng có giá trị du lịch.
- Biển và tài nguyên:
+ Đường bờ biển dài, có nhiều vịnh kín gió thuận lợi cho cảng biển.
+ Biển giàu hải sản, có ngư trường lớn nhờ dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
- Sinh vật:
+ Rừng chiếm 2/3 diện tích, có nhiều hệ sinh thái như rừng lá kim, rừng nhiệt đới.
+ Một số vườn quốc gia được UNESCO công nhận.
- Khoáng sản: Nhật Bản nghèo khoáng sản, chủ yếu là than đá, đồng, sắt với trữ lượng nhỏ.
III. Dân cư và xã hội
- Dân số: Khoảng 126,2 triệu người (năm 2020), có tỷ lệ gia tăng dân số thấp.
- Cơ cấu dân số: Dân số già, số người trên 65 tuổi chiếm 29%, tuổi thọ trung bình cao (84 tuổi).
- Phân bố dân cư: Tập trung chủ yếu ở ven biển Thái Bình Dương, mật độ trung bình là 338 người/km².
- Đô thị hóa: Tỷ lệ dân thành thị cao (91,8% năm 2020), có các dải đô thị lớn như Tô-ky-ô, Ô-xa-ca.
- Xã hội:
+ Văn hóa đa dạng, giàu bản sắc với trà đạo, sushi, lễ hội.
+ Giáo dục phát triển, tỷ lệ biết chữ gần 100%.
+ Y tế tiên tiến, bảo hiểm sức khỏe bắt buộc giúp tuổi thọ cao.
+ HDI ở mức rất cao (0,923 năm 2020).