1. Bối cảnh lịch sử
- Về chính trị:
+ Sau khởi nghĩa Lam Sơn, triều Lê sơ được thành lập và từng bước xây dựng bộ máy nhà nước tập quyền.
+ Nội bộ triều đình có nhiều mâu thuẫn, tình trạng phe cánh và sự lộng quyền của công thần phổ biến.
- Về kinh tế xã hội:
Kinh tế sau chiến tranh phục hồi nhưng ruộng đất phân phối chưa hợp lý, nông dân thiếu đất, quan lại tham nhũng, cường hào lộng hành.
2. Nội dung cải cách
a) Chính trị
- Tổ chức bộ máy:
+ Trung ương: Hoàn thiện hệ thống Lục bộ (6 bộ), đặt Lục khoa để giám sát, thêm Lục tự phụ trách các nhiệm vụ chuyên môn.
+ Địa phương: Chia cả nước thành 13 đạo thừa tuyên (thêm Quảng Nam năm 1471), thiết lập hệ thống phủ, huyện, xã với các chức quan tương ứng.
+ Hạn chế quyền lực quý tộc, dùng khoa cử làm phương thức tuyển quan lại chính.
- Luật pháp: Ban hành Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức), có tiến bộ như:
+ Bảo vệ quyền lợi phụ nữ.
+ Phân biệt hình phạt đối với trẻ nhỏ, người khuyết tật.
+ Quy định chặt chẽ về tố tụng.
- Quân đội:
+ Chia quân đội thành 5 phủ quân, đảm bảo kiểm soát tốt địa bàn.
+ Ban cấp ruộng đất cho binh sĩ.
+ Quy định nghiêm kỷ luật và tổ chức tập trận thường xuyên.
b) Kinh tế - văn hóa
- Kinh tế:
+ Ban hành chính sách lộc điền (ban đất cho quan lại cao cấp).
+ Chính sách quân điền (phân đất cho binh lính, dân nghèo, người tàn tật).
+ Khuyến khích khai hoang, mở rộng canh tác.
- Văn hóa - giáo dục:
+ Đề cao Nho giáo, đưa Nho giáo thành tư tưởng chính thống.
+ Phát triển giáo dục: Mở rộng Quốc Tử Giám, xây thêm trường học công.
+ Khoa cử chặt chẽ, với 3 kỳ thi Hương, Hội, Đình.
+ Vinh danh tiến sĩ bằng bia đá tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
3. Kết quả, ý nghĩa
a) Kết quả
- Xác lập chế độ quân chủ tập quyền, bộ máy nhà nước chặt chẽ, có sự giám sát tốt.
- Kinh tế, xã hội ổn định, phát triển nền kinh tế tiểu nông, hạn chế tham ô.
- Giáo dục và văn hóa phát triển mạnh, nền Nho giáo được củng cố.
b) Ý nghĩa
- Đưa nhà nước Lê sơ đạt đỉnh cao, củng cố nền độc lập, phát triển xã hội.
- Đặt cơ sở cho hệ thống hành chính Đại Việt nhiều thế kỷ sau.