I. Khái niệm và cơ sở hình thành
a) Khái niệm văn minh Đại Việt
- Văn minh Đại Việt là những sáng tạo vật chất và tinh thần tiêu biểu của cộng đồng các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX.
b) Cơ sở hình thành
- Cội nguồn từ những nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam; phản ánh quá trình sinh sống, lao động và thích ứng với điều kiện tự nhiên và cuộc đấu tranh trong hơn 1000 năm Bắc thuộc để giành độc lập và bảo tồn văn hoá dân tộc.
- Trải qua các triều đại, triều đình và nhân dân luôn kiên cường chiến đấu chống ngoại xâm, bảo vệ và củng cố nền độc lập, tạo điều kiện cho nền văn minh Đại Việt phát triển rực rỡ.
- Tiếp thu có chọn lọc những thành tựu của các nền văn minh bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa,...) về tư tưởng, chính trị, giáo dục, văn hoá, kĩ thuật,...
II. Tiến trình phát triển
- Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê (thế kỉ X)
+ Sau chiến thắng Bạch Đằng (năm 938), Ngô Quyền xưng vương, đóng đô ở Cổ Loa (Hà Nội), nền độc lập dân tộc được khôi phục hoàn toàn.
+ Triều Định và Tiền Lê đóng đô Hoa Lư (Ninh Bình), bắt đầu phát triển kinh tế và văn hoá dân tộc.
- Thời Lý - Trần - Hồ (thế kỉ XI - XV)
+ Năm 1010, Lý Công Uẩn dời đô ra Thăng Long (Hà Nội), mở đầu kỉ nguyên mới của văn minh Đại Việt. Nhà Trần kế thừa và phát huy các thành tựu của nhà Lý. Một trong những đặc trưng nổi bật của văn minh Đại Việt thời Lý - Trần - Hổ là tam giáo cộng tồn (kết hợp hài hoà Nho - Phật - Đạo trong xây dựng và quản lý đất nước).
+ Từ năm 1407 đến năm 1427, nhà Minh thống trị và thực hiện chính sách huỷ diệt văn minh Đại Việt.
- Thời Lê sơ (thế kỉ XV - XVI)
+ Năm 1428, nhà Lê sơ được thành lập, Đại Việt trở thành một cường quốc trong khu vực Đông Nam Á.
+ Văn minh Đại Việt thời Lê sơ đạt được những thành tích rực rỡ trên cơ sở độc tôn Nho học (coi trọng giáo dục Nho học, tuyển dụng quan lại thông qua thi cử,...).
- Thời Mạc - Lê Trung Hưng (thế kỉ XV - XVIII)
+ Năm 1527, nhà Mạc thành lập, khuyến khích phát triển kinh tế Công thương nghiệp và văn hoá. Một trong những đặc trưng nổi bật của văn minh Đại Việt thời Mạc là kinh tế hướng ngoại
+ Thời Lê trung hưng, văn minh Đại Việt phát triển theo xu hướng dân gian hoá và bước đầu tiếp xúc với văn minh phương Tây.
- Thời Tây Sơn - Nguyễn (cuối thế kỉ XVIII - 1858)
+ Cuối thế kỉ XVIII, Vương triều Tây Sơn được thành lập, lật đổ các chính quyền phong kiến trong nước, đánh tan quân xâm lược bên ngoài, xoá bỏ tình trạng chia cắt đất nước, tạo nền tảng cho sự thống nhất quốc gia.
+ Năm 1802, nhà Nguyễn thành lập, xây dựng quốc gia thống nhất.
+ Văn minh Đại Việt thời Nguyễn nổi bật là tính thống nhất: những khác biệt giữa các vùng miền được giảm bớt.
III. Những thành tựu văn hóa tiêu biểu của văn minh Đại Việt
a. Chính trị
- Các vương triều Đại Việt tiếp thu và hoàn thiện mô hình quân chủ tập quyền, đạt đỉnh cao dưới triều Lê sơ.
- Triều đại thực hiện cải cách tiêu biểu: Hồ Quý Ly, Lê Thánh Tông, Minh Mạng.
- Luật pháp được chú trọng với các bộ luật quan trọng như Hình thư, Hình luật, Quốc triều hình luật.
b. Kinh tế
- Nông nghiệp: Phát triển mạnh với lễ cày tịch điền, khuyến khích khai hoang, bảo vệ sức kéo.
- Thủ công nghiệp: Làng nghề nổi tiếng như Bát Tràng (gốm), Chu Đậu, nhiều nghề tinh xảo như kim hoàn, khảm trai.
- Thương nghiệp: Thành lập thương cảng Vân Đồn (Quảng Ninh), Hội An, giao thương với Trung Quốc, Nhật Bản, phương Tây.
c. Tín ngưỡng, tôn giáo
- Tín ngưỡng dân gian: Thờ thần Trống đồng, đạo Mẫu, Thành hoàng làng.
- Tôn giáo:
+ Nho giáo: Chính thức thành hệ tư tưởng nhà nước từ thời Lê sơ.
+ Phật giáo: Hưng thịnh dưới triều Lý - Trần, vua Trần Thái Tông sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
+ Đạo giáo: Có vị trí nhất định, xây dựng nhiều đạo quán.
+ Thiên Chúa giáo: Du nhập từ thế kỉ XVI, phát triển mạnh ở thế kỉ XVII.
d. Giáo dục và khoa cử
- Phát triển từ thời Lý, đạt đỉnh cao dưới Lê sơ.
- Chính sách khuyến khích khoa cử: Vinh quy bái tổ (1442), dựng bia tiến sĩ (1484).
- Nhiều danh nhân văn hóa: Nguyễn Trãi, Lê Quý Đôn, Chu Văn An.
e. Chữ viết và văn học
- Chữ Hán là văn tự chính thức, nhưng người Việt sáng tạo chữ Nôm từ thế kỉ VIII.
- Văn học gồm văn học dân gian (truyền thuyết, ca dao...) và văn học viết (thơ, phú, truyện...).
f. Nghệ thuật
- Kiến trúc: Kinh đô tiêu biểu như Hoa Lư, Thăng Long, Huế, kiến trúc tôn giáo phát triển mạnh.
- Điêu khắc: Nghệ thuật chạm khắc trên các công trình kiến trúc, tượng điêu khắc độc đáo.
- Tranh dân gian: Đông Hồ (Bắc Ninh), Hàng Trống (Hà Nội).
- Biểu diễn: Tuồng, chèo, ca trù, hát văn.
g. Khoa học, kĩ thuật
- Sử học: Quốc sử viện thời Trần, nhiều bộ quốc sử như Đại Việt sử ký toàn thư.
- Địa lý: Công trình ghi chép lãnh thổ tiêu biểu như Dư địa chí, Hồng Đức bản đồ.
- Quân sự: Các tác phẩm lý luận Binh thư yếu lược, Hổ trướng khu cơ, chế tạo súng thần công, đại bác từ thế kỉ XVI.
- Y học: Danh y nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông.
IV. Ý nghĩa của văn minh Đại Việt trong lịch sử dân tộc Việt Nam
- Khẳng định tinh thần quật khởi và sức lao động sáng tạo bền bỉ của nhân dân Đại Việt.
- Những thành tựu đạt đã chứng minh sự phát triển vượt bậc trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá trong các thời kì lịch sử; góp phần quan trọng tạo nên sức mạnh dân tộc, giúp Đại Việt giành thắng lợi trong những cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, bảo vệ nền độc lập dân tộc.
- Thành tựu của văn minh Đại Việt đạt được trong gần mười thế kỉ là nền tảng để Việt Nam đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc; tạo dựng bản lĩnh, bản sắc của con người Việt Nam, vượt qua thử thách, vững bước tiến vào kỉ nguyên hội nhập và phát triển mới.