I. Các dân tộc trên đất nước Việt Nam
- Dân tộc - quốc gia: Toàn bộ cư dân của một quốc gia (dân tộc Việt Nam).
- Dân tộc - tộc người: Cộng đồng có chung ngôn ngữ, văn hóa (dân tộc Kinh, Mường, Thái...).
- Thành phần dân tộc:
+ Dân tộc đa số: Chủ yếu là người Kinh.
+ Dân tộc thiểu số: Gồm 53 dân tộc khác.
- Ngữ hệ: Gồm 5 ngữ hệ với 8 nhóm ngôn ngữ:
+ Ngữ hệ Nam Á, bao gồm: nhóm ngôn ngữ Việt – Mường và nhóm ngôn ngữ Môn – Khơme.
+ Ngữ hệ Thái – Kađai, bao gồm: nhóm ngôn ngữ Tày – Thái và nhóm ngôn ngữ Kađai.
+ Ngữ hệ Mông – Dao gồm nhóm ngôn ngữ Mông – Dao
+ Ngữ hệ Nam đảo, gồm nhóm ngôn ngữ: Malayô – Pôlinêdi.
+ Ngữ hệ Hán – Tạng, bao gồm: nhóm ngôn ngữ Hán và nhóm ngôn ngữ Tạng – Miến.
II. Hoạt động kinh tế và đời sống vật chất
- Nông nghiệp:
+ Người Kinh chủ yếu trồng lúa nước, cây thực phẩm, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản.
+ Dân tộc thiểu số canh tác nương rẫy, trồng cây lương thực, ruộng bậc thang.
- Thủ công nghiệp:
+ Người Kinh phát triển nghề gốm, dệt, kim hoàn...
+ Dân tộc thiểu số phát triển nghề dệt, đan, rèn, làm đồ trang sức.
- Đời sống vật chất:
+ Người Kinh: Nhà trệt bằng gạch, thực phẩm đa dạng, trang phục nhiều kiểu dáng.
+ Dân tộc thiểu số: Nhà sàn, trang phục truyền thống với hoa văn, vận chuyển chủ yếu bằng gùi.
III. Đời sống tinh thần
- Tín ngưỡng, tôn giáo:
+ Người Kinh thờ thần tự nhiên, tổ tiên, tiếp thu Phật giáo, Công giáo...
+ Dân tộc thiểu số duy trì tín ngưỡng đa thần, vạn vật hữu linh, tổ tiên giáo.
- Phong tục, lễ hội:
+ Người Kinh tổ chức nhiều lễ hội quy mô lớn: tín ngưỡng, tưởng nhớ anh hùng dân tộc.
+ Dân tộc thiểu số có lễ hội tế thần, lễ cúng bản, lễ hội xuống đồng...