1. Bối cảnh lịch sử
- Năm 1802, triều Nguyễn được thành lập, thống nhất đất nước sau thời gian dài chiến tranh và chia cắt.
- Bộ máy hành chính chưa hoàn thiện: Ở trung ương, nhiều cơ quan còn sơ khai; ở địa phương, tính phân quyền rõ rệt với sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành.
- Vua Minh Mạng (lên ngôi năm 1820) tiến hành cải cách để tập trung quyền lực, hoàn thiện bộ máy nhà nước.
2. Nội dung chính
a. Ở trung ương
- Cải tổ hệ thống Văn thư phòng, thành lập Cơ mật viện làm cơ quan tư vấn tối cao về hành chính, chính trị, quân sự.
- Hoàn thiện cơ cấu lục Bộ và cải tổ các cơ quan chuyên môn như Quốc tử giám, Hàn lâm viện.
- Tăng cường giám sát giữa các cơ quan thông qua Đô sát viện và Lục khoa.
b. Ở địa phương
- Xóa bỏ Bắc Thành (1831) và Gia Định Thành (1832), chia cả nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
- Bổ nhiệm quan lại cai trị trực tiếp ở vùng dân tộc thiểu số, thay thế chế độ cai trị của các tù trưởng.
- Cải tổ chế độ hồi tỵ để hạn chế quan lại lộng quyền, mở rộng đối tượng áp dụng.
3. Kết quả, ý nghĩa và bài học kinh nghiệm
- Kết quả:
+ Xây dựng chế độ quân chủ trung ương tập quyền cao độ. Vua nắm trong tay quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp và cả quyền thống lĩnh quân đội.
+ Thống nhất đơn vị hành chính địa phương trong cả nước.
+ Cơ cấu bộ máy nhà nước gọn nhẹ, chặt chẽ, phân định cụ thể chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan.
- Ý nghĩa: hoàn thành thống nhất đất nước về mặt hành chính; làm cho bộ máy nhà nước hoạt động có hiệu quả hơn trước.
- Bài học kinh nghiệm: Cuộc cải cách Minh Mạng để lại nhiều bài học kinh nghiệm đối với tổ chức hoạt động của bộ máy nhà nước. Trong đó, cách thức phân chia đơn vị hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng là một trong những di sản lớn nhất của cuộc cải cách, còn có giá trị đến ngày nay.