Lý thuyết Lịch Sử 8 Cánh diều Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

I. Sự ra đời của nhà Nguyễn

- 1802: Nguyễn Ánh lật đổ Tây Sơn, lập triều Nguyễn, niên hiệu Gia Long, kinh đô Phú Xuân (Huế).
- 1804: Đổi tên nước thành Việt Nam.

II. Tình hình chính trị

- Tổ chức nhà nước:

+ Dưới thời vua Gia Long: Chia nước thành Bắc thành, Gia Định thành, Trực doanh.

+ Dưới thời vua Minh Mạng (1831 - 1832): Cải cách hành chính, chia 30 tỉnh & 1 phủ.

- Luật pháp: 1815: Ban hành Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) để bảo vệ trật tự phong kiến.

- Quân đội:

+ Quy mô 20 vạn quân, có bộ binh, thủy binh, kị binh, tượng binh.

+ Xây dựng thành lũy bảo vệ đất nước.

- Đối ngoại:

+ Nhà Thanh: Chính sách ngoại giao linh hoạt, xin cầu phong.

+ Lào và Chân Lạp: Thể hiện vai trò nước lớn.

+ Phương Tây: Khước từ quan hệ.

III. Tình hình kinh tế

- Nông nghiệp:
+ Khai hoang, đào kênh mương, lập đồn điền.
+ Ruộng đất tập trung vào địa chủ, nông dân mất đất, thiên tai thường xuyên.

- Thủ công nghiệp:
+ Phát triển đúc tiền, sản xuất vũ khí, đóng tàu.
+ Chế độ công tượng hà khắc, sản xuất thủ công kém phát triển.

- Thương nghiệp:
+ Nội thương: Đường sá, chợ làng được sửa sang & mở rộng.
+ Ngoại thương: Trao đổi với Trung Quốc, Xiêm, Mã Lai.
=> Hạn chế giao thương với phương Tây, tư nhân bị kìm hãm.

IV. Tình hình xã hội

- Giai cấp thống trị: Quý tộc, quan lại, địa chủ.
- Giai cấp bị trị: Nông dân, thợ thủ công, lao động nghèo.
- Tham nhũng phổ biến, địa chủ chiếm đoạt ruộng đất, đời sống cực khổ.
- Bùng nổ khởi nghĩa: Phan Bá Vành (1821 - 1827), Nông Văn Vân (1833 - 1835), Cao Bá Quát (1854 - 1856).

V. Tình hình văn hóa

- Tôn giáo, tư tưởng:

+ Nhà Nguyễn chủ trương độc tôn Nho giáo.

+ Từ thời vua Minh Mạng, nhà nước thực hiện chính sách “cấm đạo” đối với Thiên Chúa giáo.

+ Ở các địa phương, tín ngưỡng dân gian tiếp tục phát triển, nhiều đền thờ, đình làng được xây dựng, trùng tu.

- Giáo dục, khoa cử: dưới thời nhà Nguyễn, giáo dục, khoa cử Nho học được củng cố.

+ Năm 1807, nhà Nguyễn tổ chức kì thi Hương đầu tiên, năm 1822 tổ chức kì thi Hội đầu tiên.

+ Quốc Tử Giám được xây dựng ở Huế để đào tạo nhân tài.

- Văn học:

+ Văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm phát triển mạnh cả về văn xuôi và văn vần, tiêu biểu với các tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí (Ngô gia văn phái), Truyện Kiều (Nguyễn Du),...

+ Văn học dân gian phát triển rực rỡ với nhiều loại hình phong phú như: tục ngữ, ca dao, hò vè, truyện tiếu lâm,....

- Nghệ thuật:

+ Nghệ thuật sân khấu dân gian phát triển phong phú với nhiều loại hình, như hát chèo, tuồng, quan họ, trống quân, hát xoan, hát lượn,...

+ Nghệ thuật vẽ tranh cũng phát triển với nhiều loại như tranh sơn mài, tranh dân gian,... nổi tiếng là dòng tranh Đông Hồ (Bắc Ninh), tranh Hàng Trống (Hà Nội).

+ Nghệ thuật kiến trúc gắn liền với các công trình đặc sắc như: kinh thành Huế, Cột cờ Hà Nội, Khuê Văn Các (Hà Nội),....

+ Nghệ thuật cung đình phát triển rực rỡ, với các loại hình phong phú như hát, múa, nhạc,... tiêu biểu là Nhã nhạc cung đình Huế.

- Khoa học - kĩ thuật: có những bước tiến mới trên nhiều lĩnh vực.

+ Sử học có những công trình tiêu biểu như: Lịch triều hiến chương loại chí (Phan Huy Chú), Đại Nam thực lục, Đại Nam liệt truyện (Quốc sử quán triều Nguyễn),...

+ Địa lí có những tác phẩm nổi bật như: Gia Định thành thông chí (Trịnh Hoài Đức), Hoàng Việt nhất thống dư địa chí (Lê Quang Định),...

+ Chế tạo máy cưa xẻ gỗ chạy bằng sức nước, đóng thuyền cỡ lớn,...

VI. Quá trình thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của nhà Nguyễn

- Thiết lập đơn vị hành chính, vẽ bản đồ, dựng bia chủ quyền.

+ Năm 1803, tái lập đội Hoàng Sa có nhiệm vụ đo đạc thủy trình, vẽ bản đồ,…

+ Năm 1816, cắm cờ xác định chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa.

+ Năm 1833, dựng bia chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa;

+ Năm 1836, quy định hằng năm cử người ra Hoàng Sa cắm mốc, dựng bia chủ quyền;

+ Năm 1869, cử người ra quần đảo Trường Sa hỗ trợ hơn 500 người nước ngoài bị mắc cạn.

=> Ý nghĩa: Khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam!