Lý thuyết Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

1. Chính trị

- Bộ máy nhà nước được tổ chức chặt chẽ, từ trung ương đến địa phương, điển hình là thời Lê sơ.
- Luật pháp được ban hành sớm và hoàn thiện qua các triều đại (như Hình thư, Quốc triều hình luật, Luật Gia Long) nhằm quản lý xã hội hiệu quả.

2. Kinh tế

- Nông nghiệp là nền tảng, phát triển nhờ chính sách khai hoang, thủy lợi, cấm giết trâu bò, chia ruộng (quân điền).
- Thủ công nghiệp phát triển trong dân và do nhà nước quản lý, xuất hiện nhiều làng nghề nổi tiếng (gốm Bát Tràng, dệt La Khê,...).
- Thương nghiệp sôi động với chợ làng, trung tâm buôn bán (Thăng Long), và giao thương với các nước phương Đông, phương Tây từ thế kỉ XVI.

3. Văn hóa

- Tư tưởng – tôn giáo – tín ngưỡng: Đề cao lòng yêu nước, lấy dân làm gốc; phát triển Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, tín ngưỡng dân gian.
- Giáo dục – thi cử: Mở trường học, khuyến học; tổ chức thi cử chính quy, khắc tên tiến sĩ ở Văn Miếu.
- Chữ viết – văn học: Dùng chữ Hán, phát triển chữ Nôm và hình thành chữ Quốc ngữ; văn học dân gian và chữ viết phát triển phong phú.
- Khoa học – kỹ thuật: Đạt thành tựu ở nhiều lĩnh vực như sử học, y học, quân sự, toán học, địa lý...
- Nghệ thuật: Phát triển kiến trúc, điêu khắc, âm nhạc, sân khấu và lễ hội dân gian.

4. Ý nghĩa của văn minh Đại Việt

- Ưu điểm: Văn minh lúa nước phong phú, nhân văn, yêu nước; kết tinh từ truyền thống và tiếp thu văn minh bên ngoài.
- Hạn chế: Chính sách "trọng nông ức thương", khoa học kỹ thuật chưa phát triển mạnh, tư tưởng xã hội còn bảo thủ.
- Ý nghĩa: Góp phần tạo nên bản sắc văn hóa dân tộc, là nền tảng bảo vệ và phát triển đất nước, được thế giới ghi nhận (UNESCO).