1. Văn minh Hy Lạp, La Mã
1.1. Cơ sở hình thành
- Điều kiện tự nhiên: Nam Âu có hai bán đảo lớn, địa hình chủ yếu là đồi núi, đất đai khô cằn, giàu khoáng sản, bờ biển dài nhiều vịnh kín gió.- Dân cư: Hy Lạp gồm nhiều tộc người, La Mã có người I-ta-li-ốt, cùng các nhóm dân khác.
- Kinh tế: Thủ công nghiệp, thương nghiệp phát triển, bên cạnh đó kinh tế điền trang cũng tồn tại.
1.2. Những thành tựu cơ bản
- Chữ viết: Chữ cái Hy Lạp phát triển thành chữ La-tinh, nền tảng cho nhiều ngôn ngữ hiện nay.- Văn học: Sử thi I-li-át, Ô-đi-xê; kịch nổi tiếng như "Ê-đíp làm vua".
- Triết học: Duy vật (Ta-lét, Hê-ra-clít), duy tâm (Xô-crát, Pờ-la-tông).
- Tôn giáo: Thiên Chúa giáo ra đời và lan rộng từ thế kỉ I-IV.
- Khoa học: Thành tựu nổi bật trong toán, vật lý, y học (Pi-ta-go, Ác-si-mét, Hi-pô-crát…).
- Kiến trúc – điêu khắc: Đền Pác-te-nông, đấu trường Cô-li-dê, tượng thần Vệ nữ Mi-lô.
- Thể thao: Thế vận hội Ô-lim-pic cổ đại.
1.3. Ý nghĩa
- Để lại nhiều thành tựu to lớn, có ảnh hưởng lâu dài đến nhân loại.2. Văn minh thời Phục hưng
2.1. Bối cảnh lịch sử
- Kinh tế - khoa học: Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa hình thành.- Chính trị - xã hội: Chế độ phong kiến cản trở sự phát triển của tư bản chủ nghĩa.
- Văn hóa - tư tưởng: Chủ nghĩa nhân văn phát triển, thúc đẩy mở mang tri thức.
2.2. Những thành tựu cơ bản
- Văn học: Thần khúc (A. Đan-tê), Đôn Ki-hô-tê (M. Xéc-van-téc), Rô-mê-ô & Giu-li-ét (Séch-xpia).- Triết học: Phê phán chế độ phong kiến, đề cao lý trí con người.
- Khoa học: Cô-péc-ních, Ga-li-lê với Thuyết Nhật tâm.
- Nghệ thuật: Bức họa Nàng Mô-na Li-sa, Bữa ăn tối cuối cùng, tượng Đa-vít.
2.3. Ý nghĩa
- Là cuộc đấu tranh tư tưởng của giai cấp tư sản chống lại phong kiến.- Đóng góp lớn vào việc giải phóng con người khỏi những quan niệm lỗi thời.
- Đặt nền móng cho sự phát triển văn hóa nhân loại.