1. Phong trào Cần vương (1885 - 1896)
a) Khái quát chung về phong trào Cần vương
* Nguyên nhân bùng nổ
- Với Hiệp ước Pa-tơ-nốt, thực dân Pháp đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược Việt Nam. Tuy nhiên, nhân dân Việt Nam và phái chủ chiến trong triều đình vẫn nêu cao ý chí giành lại độc lập dân tộc.
- Sau thất bại trong cuộc phản công tại Kinh thành Huế của phái chủ chiến (5/7/1885), Tôn Thất Thuyết đưa vua Hàm Nghi ra Tân Sở (Quảng Trị).
- Ngày 13/7/1885, Tôn Thất Thuyết thay mặt vua ban dụ Cần vương, kêu gọi toàn dân khởi nghĩa giúp vua cứu nước.
* Các giai đoạn phát triển
- Giai đoạn 1885 - 1888:
+ Phong trào đặt dưới sự chỉ huy của triều đình kháng chiến, đứng đầu là vua Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết
+ Phát triển sôi nổi ở nhiều địa phương.
+ Cuối năm 1888, vua Hàm Nghi bị Pháp bắt.
- Giai đoạn 1888 - 1896:
+ Phong trào tiếp tục phát triển, quy tụ thành những cuộc khởi nghĩa lớn ở trung du và miền núi.
+ Sau thất bại của khởi nghĩa Hương Khê, phong trào Cần Vương kết thúc.
* Kết quả: Thất bại
* Ý nghĩa:
+ Tiếp nối truyền thống yêu nước, ý chí bất khuất của nhân dân Việt Nam
+ Làm tiêu hao một bộ phận sinh lực quân Pháp.
+ Góp phần làm chậm quá trình bình định Việt Nam của Pháp.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này
b) Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần vương
* Khởi nghĩa Bãi Sậy
- Thời gian diễn ra: 1883 - 1892
- Lãnh đạo: Đinh Gia Quế và Nguyễn Thiện Thuật
- Địa bàn hoạt động: vùng bãi sậy ở phủ Khoái Châu (Hưng Yên); sau đó mở rộng ra các tỉnh Hải Dương, Bắc Ninh, Quảng Ninh,…
- Diễn biến chính:
+ Nghĩa quân nhiều lần đẩy lui các đợt tấn công, càn quét của địch; từng bước mở rộng địa bàn chiến đấu.
+ Từ năm 1888, Pháp tăng cường càn quét, nghĩa quân suy yếu dần.
- Kết quả: thất bại.
* Khởi nghĩa Ba Đình
- Thời gian diễn ra: 1886 - 1887
- Lãnh đạo: Phạm Bành và Đinh Công Tráng
- Địa bàn hoạt động: ba làng Mậu Thịnh, Thượng Thọ, Mĩ Khê (nay thuộc xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá)
- Diễn biến chính:
+ Nghĩa quân xây dựng căn cứ chống giặc tại ba làng Mậu Thịnh, Thượng Thọ, Mĩ Khê. Lực lượng tham gia gồm cả người Kinh, người Mường, người Thái,…
+ Tháng 1/1887, quân Pháp tập trung lực lượng tấn công, nghĩa quân rút lên căn cứ Mã Cao (Thanh Hoá).
- Kết quả: thất bại.
* Khởi nghĩa Hương Khê
- Thời gian diễn ra: 1885 - 1896
- Lãnh đạo: Phan Đình Phùng, Cao Thắng,…
- Địa bàn hoạt động: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình
- Diễn biến chính:
+ 1885 - 1888, hoạt động chính của nghĩa quân là tổ chức, huấn luyện, rèn đúc vũ khí và tích trữ lương thực.
+ 1888 - 1896, nghĩa quân liên tục tổ chức các trận tập kích quân Pháp.
- Kết quả: thất bại.
2. Khởi nghĩa Yên Thế (1884 - 1913)
a. Nguyên nhân
- Khi Pháp mở rộng phạm vi chiếm đóng Bắc Kỳ, Yên Thế trở thành đối tượng bình định của thực dân Pháp.
- Năm 1884, khởi nghĩa Yên Thế bùng nổ với mục tiêu giữ đất, giữ làng, chống lại sự xâm lược của Pháp.
b. Diễn biến chính
- Năm 1890, nghĩa quân nhiều lần đánh bại các cuộc tấn công của quân Pháp. Hoàng Hoa Thám trở thành thủ lĩnh tối cao của nghĩa quân.
- Tháng 5/1894, nghĩa quân đánh bại cuộc tấn công của quân Pháp lên Yên Thế buộc quân Pháp phải hoà hoãn.
- Từ năm 1897, tranh thủ thời gian hoà hoãn, nghĩa quân củng cố và phát triển địa bàn hoạt động.
- Năm 1908, thực dân Pháp tập trung lực lượng tấn công lên Yên Thế, lực lượng nghĩa quân suy yếu dần.
- Sau khi Hoàng Hoa Thám bị sát hại (tháng 2/1913), phong trào tan rã.
c. Kết quả - Ý nghĩa
- Kết quả: Thất bại
- Ý nghĩa:
+ Thể hiện tinh thần yêu nước, cổ vũ phong trào đấu tranh chống Pháp.
+ Góp phần làm chậm quá trình bình định của thực dân Pháp.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.