Lý thuyết Lịch Sử 8 Chân trời sáng tạo Bài 3: Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX

1. Quá trình xâm nhập của tư bản phương Tây vào các nước Đông Nam Á

* Nguyên nhân:

+ Sau các cuộc phát kiến địa lí, nền sản xuất của các nước phương Tây phát triển, đặt ra nhu cầu ngày càng lớn về: nguyên liệu, nhân công, thị trường tiêu thụ,…

+ Đông Nam Á là khu vực có vị trí quan trọng cho giao thương trên biển; giàu hương liệu, nguyên liệu và nhân công,…

+ Mặt khác, từ nửa sau thế kỉ XVI, chế độ phong kiến ở nhiều nước Đông Nam Á đã bắt đầu bộc lộ dấu hiệu khủng hoảng.

=> Các nước Đông Nam Á nhanh chóng trở thành đối tượng xâm lược của các nước phương Tây.

* Quá trình xâm nhập, xâm lược:

- Năm 1511, Bồ Đào Nha đánh chiếm vương quốc Ma-lắc-ca. Sự kiện này đã mở đầu quá trình xâm chiếm, áp đặt sự thống trị, biến các nước Đông Nam Á thành thuộc địa của thực dân phương Tây.

- Trong các thế kỉ XVI - XIX, bằng nhiều cách thức và thủ đoạn khác nhau, thực dân phương Tây đã từng bước xâm chiếm gần hết các quốc gia trong khu vực:

+ Hà Lan cai trị In-đô-nê-xi-a (Indonesia);

+ Anh chiếm toàn bộ bán đảo Ma-lay-a (Malaya), phía Bắc đảo Booc-nê-ô (Borneo) và Mi-an-ma (Myanmar)

+ Pháp đặt ách đô hộ lên ba nước Đông Dương.

+ Tây Ban Nha, sau đó là Mỹ chiếm Phi-líp-pin.

- Xiêm là nước duy nhất ở Đông Nam Á giữ được độc lập, do tiến hành canh tân đất nước và chính sách ngoại giao khôn khéo.

2. Tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội của các nước Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây

a) Tình hình chính trị

- Chính sách cai trị:

+ “Chia để trị” (chia một nước hoặc một vùng thuộc địa thành các đơn vị hành chính với những chính sách cai trị khác nhau)

+ Mua chuộc, khống chế bộ phận phong kiến đầu hàng.

+ Quan chức thực dân cai trị trực tiếp ở trung ương và cử người bản xứ cai quản ở địa phương.

- Tác động:

+ Triều đình phong kiến đã đầu hàng, phụ thuộc vào chính quyền thực dân.

+ Sự chia rẽ dân tộc, tôn giáo trong nội bộ từng nước và tạo nên khoảng cách giữa các quốc gia trong khu vực.

b) Tình hình kinh tế

- Chính sách cai trị:

+ Cướp đoạt ruộng đất, “cưỡng bức trồng trọt"

+ Chú trọng phát triển các ngành: công nghiệp chế biến, sản xuất hàng tiêu dùng, khai thác khoáng sản,…

+ Phát triển hệ thống giao thông vận tải nhằm phục vụ cho các chương trình khai thác thuộc địa và mục đích quân sự.

- Tác động:

+ Tài nguyên suy giảm, nhân công bị bóc lột nặng nề; nền kinh tế phát triển thiếu cân đối giữa các ngành, các địa phương,…

+ Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa du nhập vào các nước Đông Nam Á đưa đến một số chuyển biến tích cực.

c) Tình hình xã hội, văn hóa:

- Chính sách cai trị:

+ Kì thị chủng tộc, tôn giáo; chia rẽ khối đoàn kết dân tộc,…

+ Áp đặt chính sách văn hóa mang đậm tính “ngu dân”

- Tác động:

+ Về xã hội: giai cấp cũ phân hóa, xuất hiện các lực lượng xã hội mới; mâu thuẫn giữa nhân dân thuộc địa với chính quyền thực dân dâng cao.

+ Về văn hóa: văn hóa phương Tây du nhập vào Đông Nam Á.

3. Cuộc đấu tranh chống ách đô hộ của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX

- Mục đích: chống lại ách cai trị bất công của chế độ thực dân, giành lại nền độc lập

- Thời điểm và hình thức đấu tranh không giống nhau giữa các nước.

- Cuộc đấu tranh tiêu biểu:

+ Cuộc đấu tranh của nhân dân trên quần đảo Ban-da (In-đô-nê-xi-a, thế kỉ XVII)

+ Khởi nghĩa của Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô ở Gia-va (In-đô-nê-xi-a, thế kỉ XIX)

+ Các cuộc đấu tranh chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1858 - 1884)

+ Các cuộc đấu tranh chống Anh của nhân dân Mi-an-ma (1824 - 1885).

- Kết quả: thất bại, bị thực dân phương Tây đàn áp.