Trước khi đọc
Câu hỏi SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 140): Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn khi xem một bộ phim hài, một vở hài kịch, hoặc đọc một truyện cười.
Trả lời:
- Truyện cười "Ba điều ước" là một câu chuyện dân gian quen thuộc được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Câu chuyện xoay quanh một gia đình may mắn được thần tiên ban cho 3 điều ước. Tuy nhiên, do sự thiếu suy nghĩ và bộp chộp, hai vợ chồng đã vô tình lãng phí 3 điều ước chỉ vì một miếng dồi chó. Về nội dung, truyện cười "Ba điều ước" là một bài học đạo đức sâu sắc về chuyện thiếu suy nghĩ cũng như sự nóng giận của hai vợ chồng. Câu chuyện cho thấy, con người cần biết trân trọng những gì mình đang có và sử dụng những điều ước một cách thông minh, có lợi cho bản thân và gia đình. Về nghệ thuật, truyện cười "Ba điều ước" được xây dựng với cốt truyện đơn giản, dễ hiểu, nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa. Truyện sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như ngôn ngữ đối thoại sinh động, lối kể chuyện hấp dẫn, tạo nên sự hài hước, dí dỏm cho tác phẩm.
Đọc văn bản
Câu 1 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 140): Lời chỉ dẫn sân khấu ở đây có những điểm gì đáng chú ý?
Trả lời:
Lời chỉ dẫn sân khấu trong "Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò" có những đặc điểm đáng chú ý sau:
- Tính ước lệ:
+ Sử dụng các chi tiết tượng trưng, ẩn dụ để thể hiện nội dung vở tuồng.
+ Sử dụng các động tác để thể hiện hành động và tâm trạng nhân vật.
- Tính dân gian:
+ Sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong đời sống dân gian.
- Tính biểu cảm:
+ Sử dụng các chi tiết, hình ảnh, âm thanh để tạo hiệu ứng sân khấu ấn tượng.
+ Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh để tăng tính biểu cảm cho lời thoại.
⇒ Lời chỉ dẫn sân khấu trong "Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, chủ đề và thể loại của vở tuồng. Lời chỉ dẫn sân khấu góp phần tạo nên hiệu ứng sân khấu ấn tượng, thu hút khán giả và truyền tải thông điệp của vở tuồng một cách hiệu quả.
Câu 2 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 141): Chú ý: thủ pháp gây cười được vận dụng trong đoạn đối thoại.
Trả lời:
- Sử dụng các ngôn ngữ hài hước, mang ý nghĩa mập mờ : lộ mà kín, kín mà hở.
- Sử dụng cốt truyện oái oăm: Ông bà Đại Cát thảo luận về chỗ treo 2 bức tranh thiếu vải của mình
- Nhân vật: Hai ông bà Đại Cát, bà Đại Cát nhu nhược, ông Đại Cát sĩ diện.
Câu 3 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 142): Hai nhân vật đã rơi vào tình thế hài hước như thế nào?
Trả lời:
- Hai nhân vật bị cuốn vào tình huống hài hước trong đoạn trích "Giấu của" đóng vai trò quan trọng trong việc làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước không chỉ giúp châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội mà còn thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả
Câu 4 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 143): Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ?
Trả lời:
- Hai vợ chồng đang giấu giếm một chiếc gói bí mật, sau khi nghe thấy tiếng chuông bọn họ ngỡ ngàng vì thời gian trôi nhanh mà việc giấu giếm còn chưa xong.
- Họ sợ nhân vật U Trinh trở về, biết hết những bí mật của họ.
Câu 5 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 144): Chú ý: các chi tiết về tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn.
Trả lời:
- Bức hình của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Bức hình này giúp người đọc hiểu rõ hơn về truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với thế hệ cha ông.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 145): Xác định tình huống gây cười trong đoạn trích Giấu của.
Trả lời:
- Việc hai ông bà Đại Cát lọ mọ đi tìm chỗ giấu của cải ở khắp nơi trong nhà nhằm tranh việc thất thoát tài sản khi miền Bắc chuẩn bị công tư hợp doanh.
Câu hỏi 2 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 145): Phân tích tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật.
Trả lời:
- Đối thoại của hai nhân vật mang đậm sự châm biếm, mỉa mai, giễu cợt còn có phóng đại, hàm ý. Sự trào phúng trong cách hội thoại của hai nhân vật trong văn bản "Giấu của" của Lộng Chương đã tạo ra một không khí sống động, hấp dẫn và đồng thời châm biếm một cách sâu sắc những thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu hỏi 3 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 145): Theo bạn, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động nào?
Trả lời:
- Trong văn bản, tình trạng "quẫn" của ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua nhiều phương diện khác nhau, từ lời nói, cử chỉ, hành động đến biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt và giọng điệu. Tất cả các yếu tố này cho thấy sự lo lắng, sợ hãi và tuyệt vọng của họ trước tình cảnh khó khăn mà họ đang phải đối mặt. Điều này tạo ra một bức tranh đa chiều về tâm trạng của họ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc và tâm trạng của hai nhân vật.
Câu hỏi 4 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 145): Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì?
Trả lời:
- Việc lặp lại chi tiết bức ảnh ở đầu và cuối văn bản có thể tạo ra cảm giác về khung hoặc cấu trúc, bao bọc nội dung là sự giấu diếm của cải của hai ông bà Đại Cát. Điều này có thể giúp nhấn mạnh sự thống nhất và mạch lạc của văn bản, cho thấy rằng các sự kiện hoặc ý tưởng được trình bày có mối liên hệ với nhau và mang tính chất chu kỳ.
Câu hỏi 5 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 146): Bạn thấy hai nhân vật “đáng cười” trong đoạn trích này đáng ghét hay đáng thương? Tại sao?
Trả lời:
Đáng cười :
- Hành động lố bịch: Hai nhân vật này liên tục thực hiện những hành động lố bịch, phi lý như trốn trong nhà vệ sinh, giả vờ điếc, v.v. để che giấu bí mật của mình. Những hành động này khiến họ trở nên nực cười và thiếu đi sự tôn trọng đối với người khác.
- Sự ích kỷ: Họ chỉ quan tâm đến việc che giấu bí mật của bản thân mà không màng đến những ảnh hưởng tiêu cực mà nó có thể gây ra cho người khác.
- Sự giả tạo: Họ cố gắng che giấu bản chất thật của mình bằng những lời nói dối và hành động giả tạo.
Đáng thương:
- Nỗi sợ hãi: Hai nhân vật này hành động như vậy vì họ sợ hãi bị phanh phui bí mật. Nỗi sợ hãi này khiến họ trở nên mất kiểm soát và có những hành động phi lý.
- Sự yếu đuối: Họ không đủ mạnh mẽ để đối mặt với sự thật và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.
- Sự cô đơn: Họ bị cô lập bởi bí mật của mình và không thể chia sẻ nó với bất kỳ ai.
=> Hai nhân vật này "đáng cười" vì những hành động lố bịch và ích kỷ của họ. Tuy nhiên, họ cũng "đáng thương" vì nỗi sợ hãi, sự yếu đuối và sự cô đơn mà họ đang trải qua. Cảm xúc của người đọc đối với hai nhân vật này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách họ nhìn nhận vấn đề. Một số người có thể cảm thấy tức giận với sự lố bịch và ích kỷ của họ, trong khi những người khác có thể cảm thấy thương xót cho nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của họ.
Câu hỏi 6 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 146): Hãy chỉ ra xung đột giữa thực tế và lí tưởng được thể hiện trong đoạn trích.
Trả lời:
- Thực tế, đất nước ta đang bước vào giai đoạn kiến thiến đất nước. Nhà nước đang có những mục đích tốt đẹp, muốn cùng người dân xây dựng đất nước.
- Nhưng ông bà Đại Cát lại không nghĩ thế. Ông bà nghĩ rằng, đây chính là thu hồi hết tài sản của mình và mình sẽ mất hết của cải. Vậy nên hai ông bà mới phải lọ mọ giấu diếm của cải của mình, thậm chí phải rình con gái làm nhà nước xem có giấu diếm khỏi mắt của con mình.
Câu hỏi 7 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức - Soạn bài Giấu của (trang 146): Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích này trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý diễn viên những điểm gì?
Trả lời:
- Việc triển khai một vở kịch thành công đòi hỏi sự kỹ năng và kinh nghiệm từ phía đạo diễn, cùng với tài năng và cố gắng từ các diễn viên. Hy vọng những lời khuyên này sẽ hữu ích cho đạo diễn và diễn viên khi dàn dựng đoạn trích "Giấu của" trên sân khấu.
Kết nối đọc - viết
Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết hài hước trong đoạn trích Giấu của.
Đoạn văn tham khảo
Tác phẩm "Giấu của" của nhà văn Lộng Chương, được xuất bản vào năm 1942, là một truyện ngắn tiêu biểu của ông. Lộng Chương, người được biết đến như là "bậc thầy của truyện ngắn hài hước", đã sử dụng chi tiết hài hước một cách xuất sắc để châm biếm và phản ánh sâu sắc về xã hội thực dân nửa phong kiến. Trong đó, nhân vật Chánh Lãnh được mô tả như một kẻ sợ ma, tham lam và hèn nhát, trong khi nhân vật Quan Trưởng lại là một kẻ ranh mãnh, lợi dụng tình huống để lừa gạt. Các tình huống éo le, bất ngờ và trớ trêu được tạo ra để làm nổi bật sự hài hước và châm biếm trong tác phẩm. Sử dụng từ ngữ miêu tả sự sợ hãi và châm biếm, Lộng Chương tạo ra một không khí vui nhộn, giúp giảm căng thẳng và tạo sự thư giãn cho độc giả. Tính trào phúng và sâu cay trong cách diễn đạt cũng giúp phản ánh bản chất tham lam và bất công của xã hội thực dân. Tóm lại, chi tiết hài hước không chỉ làm tăng thêm sự sinh động và giá trị của tác phẩm mà còn phản ánh một cách sắc bén về xã hội và con người.