I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ
- Tây Nam Á gồm 20 quốc gia, diện tích khoảng 7 triệu km².
- Nằm ở phía tây nam châu Á, kéo dài từ vĩ độ 12°B - 42°B và kinh độ 27°Đ - 73°Đ.
- Tiếp giáp châu Âu, châu Phi, Nam Á, Trung Á; có vị trí giao thương chiến lược.
- Các vùng biển quan trọng: Biển A-rập, Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Ca-xpi.
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
- Địa hình và đất đai:
+ Phía bắc: Nhiều sơn nguyên, dãy núi (Anatôli, Iran, Ápganixtan) gây khó khăn cho giao thông.
+ Phía tây và nam: Bán đảo Aráp với nhiều hoang mạc (Nê-phút, Rúp-en Kha-li), đất đai khô cằn, dân cư tập trung tại đồng bằng duyên hải và ốc đảo.
+ Đồng bằng Lưỡng Hà: Màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
- Khí hậu:
+ Chủ yếu cận nhiệt và nhiệt đới lục địa, nóng về hè, lạnh về đông.
+ Vùng núi phía bắc: Mưa nhiều (trên 2000 mm/năm), nhiệt độ trung bình 15 - 20°C.
+ Vùng phía nam: Mưa ít, có hoang mạc với nhiệt độ mùa hè lên đến 50°C.
- Sông, hồ:
+ Sông lớn Ti-grơ, Ơ-phrát quan trọng với nền văn minh cổ đại.
+ Nhiều hồ nước mặn, lớn nhất là hồ Van (Thổ Nhĩ Kỳ).
- Sinh vật:
+ Động, thực vật nghèo nàn, chủ yếu cây bụi gai, bò sát, gặm nhấm nhỏ.
+ Rừng chỉ xuất hiện ở phía bắc, nơi có lượng mưa lớn.
- Khoáng sản:
+ Giàu dầu mỏ, khí tự nhiên (chiếm khoảng 50% trữ lượng dầu thế giới).
+ Quan trọng với kinh tế toàn cầu, có than và kim loại màu nhưng trữ lượng không lớn.
- Biển:
+ Thuận lợi cho giao thương, có tuyến đường biển quan trọng Địa Trung Hải - Biển Đỏ - Ấn Độ Dương.
+ Phát triển du lịch biển, thủy sản.
III. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI
- Dân cư:
+ Dân số 402,5 triệu người (2020), chiếm 5,2% dân số thế giới.
+ Mật độ dân số trung bình thấp (61 người/km²), tập trung tại đồng bằng Lưỡng Hà, ven Địa Trung Hải.
+ Chủ yếu là người Ả Rập, cùng với Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Tư, Do Thái,....
+ Cơ cấu dân số trẻ, nhiều nước bước vào thời kỳ dân số vàng.
+ Đô thị hóa nhanh nhờ ngành dầu khí, dân thành thị chiếm khoảng 72% dân số (2020).
- Xã hội:
+ Một số quốc gia có GNI/người cao như Ả Rập Xê Út, I-xra-en, Thổ Nhĩ Kỳ.
+ Chênh lệch chất lượng sống giữa các nước: I-xra-en có HDI trên 0,9, còn Áp-ga-ni-xtan, Y-ê-men dưới 0,5.
+ Lịch sử và văn hóa phong phú, nơi khởi nguồn nền văn minh Lưỡng Hà và nhiều tôn giáo lớn.
+ Có nhiều di sản thế giới được UNESCO công nhận, giúp phát triển du lịch.
IV. TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ
- Quy mô GDP
+ Năm 2020, Tây Nam Á chiếm 3,7% GDP toàn thế giới.
+ GDP của khu vực tăng nhờ chính sách kinh tế, nhưng có sự chênh lệch giữa các quốc gia (Ả Rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ, I-xra-en có quy mô GDP lớn).
- Tăng trưởng kinh tế
+ 1965 - 1985: Kinh tế phát triển mạnh do giá dầu tăng, xuất khẩu dầu mỏ bùng nổ.
+ 1986 đến nay: Tăng trưởng biến động, GDP bình quân 2,0%/năm.
=> Lý do tăng trưởng không ổn định: xung đột vũ trang, giá dầu biến động, dịch bệnh, bối cảnh quốc tế. Một số quốc gia như Các Tiểu vương quốc A-rập Thống Nhất, Ả Rập Xê-út, Ca-ta đang đa dạng hóa ngành kinh tế để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ.
- Cơ cấu kinh tế
+ Dịch vụ, công nghiệp và xây dựng chiếm tỉ trọng cao.
+ Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản chiếm tỉ trọng thấp.
+ Một số nước áp dụng nông nghiệp công nghệ cao để phát triển sản xuất.
- Các ngành kinh tế nổi bật
+ Công nghiệp:
Dầu mỏ, khí tự nhiên, hóa dầu phát triển mạnh.
Một số nước như I-xra-en, Thổ Nhĩ Kỳ phát triển công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tin học).
+ Nông nghiệp:
Trồng trọt: Chủ yếu là bông, chà là, tại đồng bằng Lưỡng Hà trồng lúa mì.
Chăn nuôi: Cừu phổ biến, một số nước phát triển bò theo mô hình trang trại.
Thủy sản: Được khai thác ở Địa Trung Hải, Vịnh Péc-xích, Biển Đỏ.
+ Dịch vụ:
Giao thông vận tải phát triển mạnh, các cảng lớn gồm Re-bi A-li, Mi-na al A-hma-đi, Rét-đa.
Giao thông đường ống được đầu tư để vận chuyển dầu mỏ, khí tự nhiên.
Ngoại thương quan trọng, chiếm 5,1% xuất khẩu và 5% nhập khẩu toàn cầu (năm 2020).
Du lịch phát triển, Đu-bai trở thành trung tâm thương mại, du lịch hàng đầu.