I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ
* Đặc điểm
- Mỹ Latinh nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, tách biệt với các châu lục khác.
- Giáp Hoa Kỳ ở phía bắc, Đại Tây Dương ở phía đông, Thái Bình Dương ở phía tây, và Nam Đại Dương ở phía nam.
- Có diện tích rộng lớn khoảng 20 triệu km², bao gồm Mexico, các quốc đảo vùng Caribe, các quốc gia Trung Mỹ và toàn bộ Nam Mỹ.
- Kéo dài từ khoảng vĩ độ 33°32’B đến 53°53’N.
* Ảnh hưởng
- Thiên nhiên phân hóa đa dạng do lãnh thổ kéo dài qua nhiều vĩ độ.
- Sau cuộc phát kiến địa lý thế kỷ XV, Mỹ Latinh đón nhận nhiều đợt nhập cư, tạo nên sự đa dạng dân cư và xã hội.
- Tiếp giáp với Hoa Kỳ và các đại dương giúp phát triển kinh tế và tăng cường hợp tác quốc tế.
- Kênh đào Panama giúp kết nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
- Địa hình: Gồm đồng bằng rộng lớn, sơn nguyên thuận lợi cho nông nghiệp, và dãy núi Andes có tiềm năng khoáng sản, thủy điện nhưng gây trở ngại giao thông.
- Khí hậu: Đa dạng với khí hậu xích đạo, nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới. Một số nơi có khí hậu khô hạn hoặc quá ẩm gây bất lợi cho cư trú.
- Sông, hồ: Hệ thống sông ngòi phát triển, nhiều sông lớn phục vụ giao thông, thủy sản và thủy điện. Hồ tiêu biểu như Nicaragua và Titicaca.
- Sinh vật: Mỹ Latinh có diện tích rừng lớn với tài nguyên phong phú nhưng đang bị suy giảm. Động vật đặc hữu gồm vẹt Nam Mỹ, lạc đà không bướu, trăn Nam Mỹ,...
- Khoáng sản: Giàu khoáng sản như sắt, đồng, dầu mỏ, khí tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế nhưng bị khai thác quá mức.
- Biển: Vùng biển rộng lớn có ngư trường lớn, vũng vịnh sâu thuận lợi cho cảng biển, du lịch và khai thác dầu khí.
III. DÂN CƯ, XÃ HỘI
1. Dân cư
- Quy mô dân số: khoảng 652 triệu người (năm 2020), với sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia. Brazil là quốc gia đông dân nhất.
- Tỉ lệ gia tăng dân số: khá thấp (0,94% năm 2020) và có sự khác biệt giữa các nước.
- Mật độ dân số: trung bình 33 người/km², nhưng phân bố không đều; dân cư chủ yếu tập trung ở khu vực ven biển.
- Cơ cấu dân số: xu hướng già hóa, tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao (67,2% năm 2020), thu hút đầu tư nhưng cũng tạo sức ép về việc làm.
- Thành phần dân cư: đa dạng với nhiều nhóm sắc tộc như người Anh-điêng, gốc Âu, gốc Phi, gốc Á và người lai.
- Đặc điểm đô thị hóa: mức đô thị hóa cao (trên 81% dân số sống ở thành thị), nhưng trình độ đô thị hóa thấp, gây áp lực lên việc làm, nhà ở và môi trường.
2. Xã hội
- Chất lượng cuộc sống: được cải thiện, nhưng vẫn có chênh lệch giữa các quốc gia.
- Văn hóa: kết hợp giữa văn hóa bản địa và thế giới, nổi bật với lễ hội, ẩm thực, kiến trúc và nhiều di sản được UNESCO công nhận.
- Vấn đề xã hội: khoảng cách giàu nghèo vẫn còn lớn, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế-xã hội.
IV. TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ
- Quy mô GDP: chiếm khoảng 6% GDP toàn cầu (năm 2020), có sự chênh lệch giữa các quốc gia.
- Nợ nước ngoài: cao, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng, đầu tư, việc làm và chất lượng cuộc sống.
- Tăng trưởng kinh tế: không ổn định do bất ổn chính trị, nợ nước ngoài và tác động từ dịch bệnh.
- Cơ cấu kinh tế: dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn (hơn 60% GDP, năm 2020), có sự chuyển đổi rõ rệt.
- Các ngành kinh tế nổi bật:
+ Công nghiệp: mạnh về khai khoáng, điện tử, luyện kim, ô tô, máy bay; tập trung ở Brazil, Mexico, Argentina, Chile.
+ Nông nghiệp: phát triển các cây trồng như mía, đậu tương, cà phê; chăn nuôi bò theo quy mô lớn.
+ Dịch vụ: du lịch là thế mạnh, ngoại thương quan trọng với các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, Trung Quốc, EU.
+ Giao thông vận tải: kênh đào Panama giữ vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.