Lý thuyết Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ

- Diện tích: Khoảng 378.000 km².

- Lãnh thổ:

+ Quốc gia quần đảo gồm 4 đảo lớn (Hốc-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu) và hàng nghìn đảo nhỏ.

+ Lãnh thổ kéo dài từ vĩ độ 20°B - 45°B, kinh độ 123°Đ - 154°Đ.

+ Có vùng đặc quyền kinh tế rộng, bờ biển dài ~29.000 km.

- Vị trí:

+ Giáp Thái Bình Dương (phía đông, nam), biển Nhật Bản (phía tây), biển Ô-khốt (phía bắc).

+ Gần Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Triều Tiên.

- Ảnh hưởng:

+ Khí hậu đa dạng, tạo điều kiện phát triển kinh tế biển.

+ Nhiều vũng, vịnh kín, thuận lợi xây dựng cảng biển.

+ Thường xuyên chịu động đất, núi lửa, sóng thần, do nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương.

II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

- Địa hình và đất đai

+ Chủ yếu là đồi núi thấp, đồng bằng nhỏ ven Thái Bình Dương.

+ Địa hình tạo điều kiện cho du lịch, lâm nghiệp nhưng gây khó khăn cho giao thông.

+ Đất canh tác chỉ chiếm ~11%, phải sử dụng hiệu quả.

- Khí hậu

+ Ôn đới gió mùa, mưa nhiều.

* Phân hóa theo miền:

+ Phía bắc: Mùa đông dài, lạnh, tuyết nhiều.

+ Phía nam: Cận nhiệt, mùa hạ nóng, mùa đông ít lạnh, mưa bão nhiều.

+ Núi cao có khí hậu riêng biệt.

=> Thuận lợi cho đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi, nhưng thiên tai thường xuyên xảy ra.

- Sông, hồ

♦ Đặc điểm:

- Sông:

+ Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản khá dày đặc, nhưng do diện tích các đảo nhỏ và địa hình núi nên các sông thường nhỏ, ngắn và dốc.

+ Hầu hết các sông chảy theo hướng tây bắc - đông nam, có lưu lượng nước lớn, dòng chảy mạnh.

+ Nguồn cung cấp nước cho sông ngòi chủ yếu từ nước mưa và tuyết tan.

+ Một số sông lớn như Sin-a-nô, Tôn,...

- Nhật Bản có nhiều hồ, nhưng chủ yếu là hồ nhỏ, lớn nhất là hồ Bi-oa (Biwa).

♦ Ảnh hưởng:

+ Sông ngòi ở Nhật Bản tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp, du lịch và thuỷ điện, ít có giá trị trong giao thông và nguy cơ xảy ra lũ lụt vào mùa mưa.

+ Hồ ở Nhật Bản không chỉ cung cấp nước cho đời sống và sản xuất mà còn là những địa điểm du lịch nổi tiếng.

- Sinh vật

+ Rừng chiếm 68,4% diện tích (2020), chủ yếu rừng lá rộng.

+ Phát triển lâm nghiệp, du lịch, nhiều vườn quốc gia nổi tiếng.

- Khoáng sản

+ Nhật Bản nghèo khoáng sản, có than, dầu mỏ, quặng sắt, vàng nhưng trữ lượng nhỏ.

+ Nhập khẩu khoáng sản để phục vụ công nghiệp.

- Biển

+ Giáp biển Nhật Bản, biển Ô-khốt, Thái Bình Dương.

+ Giao thông vận tải biển phát triển.

+ Ngư trường lớn, thuận lợi cho đánh bắt thủy sản.

+ Thiên tai (bão, sóng thần) thường xuyên ảnh hưởng.

III. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI

- Dân cư

+ Dân số cao, 126,2 triệu người (2020), đứng thứ 11 thế giới.

+ Tỉ lệ tăng dân số rất thấp, -0,30% (2020).

+ Dân số già, thiếu hụt lao động.

+ Dân cư tập trung chủ yếu ở đô thị, ven biển.

+ 92% dân số sống tại đô thị, chủ yếu ở Can-tô, Chu-ki-ô, Kin-ki.

- Xã hội

+ Văn hóa truyền thống phong phú (trà đạo, Ki-mô-nô, đấu vật Su-mô).

+ Giáo dục tiên tiến, người dân chăm chỉ, kỷ luật.

+ GNI/người >40.000 USD/năm, HDI cao (0,923, 2020).

+ Y tế phát triển, bảo hiểm y tế bắt buộc.