Lý thuyết Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 25: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc

I. LÃNH THỔ VÀ VỊ TRÍ ĐỊA LÍ

- Diện tích: Khoảng 9,6 triệu km², lớn thứ 4 thế giới.

- Vĩ độ 20°B - 53°B, kinh độ 73°Đ - 135°Đ.

- Vùng biển rộng lớn thuộc Hoàng Hải, Hoa Đông và nhiều đảo, quần đảo.

- Tiếp giáp 14 quốc gia, biên giới đất liền dài >21.000 km. Phía đông giáp biển Thái Bình Dương.

* Ảnh hưởng:

- Thiên nhiên phân hóa, tài nguyên phong phú, thuận lợi cho phát triển kinh tế đa dạng.

- Địa hình biên giới hiểm trở, gây khó khăn cho giao thương.

- Vùng biển rộng giúp giao lưu kinh tế - thương mại, phát triển kinh tế biển.

II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

1. Địa hình và đất đai

- Cao dần từ đông sang tây, có hai miền địa hình:

* Miền Đông:

+ Đồng bằng lớn (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam), diện tích >1 triệu km².

+ Đất phù sa màu mỡ, dân cư đông đúc, nông nghiệp trù phú.

* Miền Tây:

+ Địa hình hiểm trở, gồm dãy Hi-ma-lay-a, Côn Luân, Tây Tạng.

+ Đất xám hoang mạc, khó phát triển sản xuất.

+ Có đồng cỏ để chăn nuôi, một số nơi có nghề rừng.

2. Khí hậu

- Phần lớn là ôn đới, phía nam cận nhiệt.

- Phân hóa theo miền:

+ Miền Đông: Khí hậu gió mùa, mưa nhiều (750 - 2000 mm/năm).

+ Miền Tây: Lục địa khắc nghiệt, mưa ít (<100 mm/năm).

- Vùng núi cao: Mùa đông lạnh, tuyết phủ, mùa hạ mát.

3. Sông, hồ

- Sông lớn: Hoàng Hà, Trường Giang, Tây Giang.

- Miền Tây: Thủy điện.

- Miền Đông: Thủy lợi, giao thông, nông nghiệp, thủy sản.

4. Sinh vật

- Tài nguyên rừng phong phú, động vật quý hiếm.

- Thảm thực vật phân hóa: Rừng cận nhiệt đới, lá rộng, lá kim, thảo nguyên, hoang mạc.

- Chính phủ tích cực bảo vệ, trồng rừng, diện tích rừng tăng lên đáng kể.

5. Khoáng sản

- Trữ lượng lớn, hàng đầu thế giới:

+ Than (1500 tỉ tấn), dầu mỏ (3 tỉ tấn), khí tự nhiên (200 tỉ m³), quặng sắt (5 tỉ tấn).

+ Các mỏ kim loại màu cũng rất phong phú như đồng, chì, kẽm, bô-xít, thiếc, von-phram,... Ngoài ra, Trung Quốc còn có các mỏ muối kali, photphat, graphit và nhiều vùng núi đá vôi.

6. Biển

- Giáp Thái Bình Dương, vùng biển rộng lớn.

- Điều kiện thuận lợi:

+ >20.000 loài sinh vật biển, nhiều ngư trường lớn.

+ Vịnh biển xây dựng cảng, phát triển giao thông vận tải biển.

+ Nhiều tiềm năng khí tự nhiên.

III. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI

1. Dân cư

+ Số dân đông nhất thế giới (>1,43 tỉ người, 2020).

+ Tỉ lệ gia tăng dân số thấp (0,39%, 2020).

+ Mật độ dân số trung bình (150 người/km², 2020).

* Phân bố chênh lệch:

+ Miền Đông (1/2 diện tích nhưng chiếm 90% dân số).

+ Miền Tây dân cư thưa thớt (<10 người/km²).

* Dân tộc:

+ 56 dân tộc, trong đó người Hán chiếm >90%.

+ Các dân tộc ít người (Mãn, Hồi, Duy Ngô Nhĩ, Mông Cổ) sống ở vùng núi, biên giới.

* Cơ cấu dân số:

+ Đang trong thời kỳ dân số vàng, nhưng có xu hướng già hóa.

+ Chênh lệch giới tính (51,3% nam, 48,7% nữ, 2020).

* Đô thị hóa:

+ Tỉ lệ dân thành thị tăng nhanh (61,0%, 2020). Đến 2020, Trung Quốc có 41 thành phố trên 3 triệu dân, trong đó Thượng Hải và Bắc Kinh là 2 thành phố đông dân nhất của Trung Quốc.

2. Xã hội

- Nền văn hóa lâu đời, có nhiều di sản UNESCO.

- Giáo dục phát triển, 96% dân số biết chữ (2020).

- Khoa học - công nghệ, đào tạo lao động, cải cách tiền lương giúp nâng cao trình độ.

- HDI cao (0,764, 2020), GNI/người 10.530 USD.

- Chính sách công nghiệp hóa nông thôn, cải thiện kinh tế nông thôn.