I. LÃNH THỔ VÀ VỊ TRÍ ĐỊA LÍ
- Diện tích: Khoảng 9,6 triệu km², lớn thứ 4 thế giới.
- Vĩ độ 20°B - 53°B, kinh độ 73°Đ - 135°Đ.
- Vùng biển rộng lớn thuộc Hoàng Hải, Hoa Đông và nhiều đảo, quần đảo.
- Tiếp giáp 14 quốc gia, biên giới đất liền dài >21.000 km. Phía đông giáp biển Thái Bình Dương.
* Ảnh hưởng:
- Thiên nhiên phân hóa, tài nguyên phong phú, thuận lợi cho phát triển kinh tế đa dạng.
- Địa hình biên giới hiểm trở, gây khó khăn cho giao thương.
- Vùng biển rộng giúp giao lưu kinh tế - thương mại, phát triển kinh tế biển.
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
1. Địa hình và đất đai
- Cao dần từ đông sang tây, có hai miền địa hình:
* Miền Đông:
+ Đồng bằng lớn (Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam), diện tích >1 triệu km².
+ Đất phù sa màu mỡ, dân cư đông đúc, nông nghiệp trù phú.
* Miền Tây:
+ Địa hình hiểm trở, gồm dãy Hi-ma-lay-a, Côn Luân, Tây Tạng.
+ Đất xám hoang mạc, khó phát triển sản xuất.
+ Có đồng cỏ để chăn nuôi, một số nơi có nghề rừng.
2. Khí hậu
- Phần lớn là ôn đới, phía nam cận nhiệt.
- Phân hóa theo miền:
+ Miền Đông: Khí hậu gió mùa, mưa nhiều (750 - 2000 mm/năm).
+ Miền Tây: Lục địa khắc nghiệt, mưa ít (<100 mm/năm).
- Vùng núi cao: Mùa đông lạnh, tuyết phủ, mùa hạ mát.
3. Sông, hồ
- Sông lớn: Hoàng Hà, Trường Giang, Tây Giang.
- Miền Tây: Thủy điện.
- Miền Đông: Thủy lợi, giao thông, nông nghiệp, thủy sản.
4. Sinh vật
- Tài nguyên rừng phong phú, động vật quý hiếm.
- Thảm thực vật phân hóa: Rừng cận nhiệt đới, lá rộng, lá kim, thảo nguyên, hoang mạc.
- Chính phủ tích cực bảo vệ, trồng rừng, diện tích rừng tăng lên đáng kể.
5. Khoáng sản
- Trữ lượng lớn, hàng đầu thế giới:
+ Than (1500 tỉ tấn), dầu mỏ (3 tỉ tấn), khí tự nhiên (200 tỉ m³), quặng sắt (5 tỉ tấn).
+ Các mỏ kim loại màu cũng rất phong phú như đồng, chì, kẽm, bô-xít, thiếc, von-phram,... Ngoài ra, Trung Quốc còn có các mỏ muối kali, photphat, graphit và nhiều vùng núi đá vôi.
6. Biển
- Giáp Thái Bình Dương, vùng biển rộng lớn.
- Điều kiện thuận lợi:
+ >20.000 loài sinh vật biển, nhiều ngư trường lớn.
+ Vịnh biển xây dựng cảng, phát triển giao thông vận tải biển.
+ Nhiều tiềm năng khí tự nhiên.
III. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI
1. Dân cư
+ Số dân đông nhất thế giới (>1,43 tỉ người, 2020).
+ Tỉ lệ gia tăng dân số thấp (0,39%, 2020).
+ Mật độ dân số trung bình (150 người/km², 2020).
* Phân bố chênh lệch:
+ Miền Đông (1/2 diện tích nhưng chiếm 90% dân số).
+ Miền Tây dân cư thưa thớt (<10 người/km²).
* Dân tộc:
+ 56 dân tộc, trong đó người Hán chiếm >90%.
+ Các dân tộc ít người (Mãn, Hồi, Duy Ngô Nhĩ, Mông Cổ) sống ở vùng núi, biên giới.
* Cơ cấu dân số:
+ Đang trong thời kỳ dân số vàng, nhưng có xu hướng già hóa.
+ Chênh lệch giới tính (51,3% nam, 48,7% nữ, 2020).
* Đô thị hóa:
+ Tỉ lệ dân thành thị tăng nhanh (61,0%, 2020). Đến 2020, Trung Quốc có 41 thành phố trên 3 triệu dân, trong đó Thượng Hải và Bắc Kinh là 2 thành phố đông dân nhất của Trung Quốc.
2. Xã hội
- Nền văn hóa lâu đời, có nhiều di sản UNESCO.
- Giáo dục phát triển, 96% dân số biết chữ (2020).
- Khoa học - công nghệ, đào tạo lao động, cải cách tiền lương giúp nâng cao trình độ.
- HDI cao (0,764, 2020), GNI/người 10.530 USD.
- Chính sách công nghiệp hóa nông thôn, cải thiện kinh tế nông thôn.