I. LÃNH THỔ VÀ VỊ TRÍ ĐỊA LÍ
- Diện tích: Lớn nhất thế giới (17 triệu km²).
- Lãnh thổ: Gồm đồng bằng Đông Âu và Bắc Á, với biên giới dài 20.000 km và bờ biển 38.000 km.
- Vị trí:
+ Phía bắc lục địa Á - Âu.
+ Lãnh thổ trên đất liền của Liên bang Nga kéo dài từ khoảng vĩ độ 41°B đến vĩ độ 77°B và từ khoảng kinh độ 27°Đ đến kinh độ 169°T.
+ Giáp Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương, biển Ba-ren, biển Ca-ra, biển Ô-khốt.
+ Tiếp giáp 14 quốc gia: Tây là Đông - Bắc Âu, nam là Tây Á, Trung Á, Đông Bắc Á. Tỉnh Ca-li-nin-grát nằm biệt lập ở phía tây.
- Ảnh hưởng:
+ Nhiều múi giờ, do lãnh thổ trải dài.
+ Thuận lợi giao thương với châu Âu, châu Á, Bắc Phi, Bắc Mỹ.
+ Khí hậu khắc nghiệt ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội.
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
1. Địa hình và đất đai
- Hướng thấp dần từ đông sang tây, sông I-ê-nít-xây chia lãnh thổ thành hai phần:
+ Phía tây: Đồng bằng Đông Âu (đất màu mỡ, dân cư tập trung), đồng bằng Tây Xi-bia (đất đen ôn đới, phù hợp trồng trọt), dãy U-ran (múi già, ranh giới Á - Âu).
+ Phía đông: Cao nguyên Trung Xi-bia, có nhiều dãy núi cao, khoáng sản và rừng nhưng không thuận lợi cho nông nghiệp.
+ Đất nông nghiệp lớn, nhưng đất đen chỉ chiếm 6,4%, gần 40% lãnh thổ bị băng tuyết.
2. Khí hậu
- Đới khí hậu ôn đới, phân hóa theo miền:
+ Ôn đới lục địa, phía đông lạnh hơn phía tây.
+ Cực và cận cực ở ven Bắc Băng Dương.
+ Ôn đới gió mùa ở ven Thái Bình Dương.
+ Cận nhiệt ở một phần lãnh thổ phía nam.
3. Sông, hồ
+ Sông lớn: Von-ga, Ô-bi, Lê-na, I-ê-nít-xây (hướng chảy chủ yếu nam - bắc, đổ vào Bắc Băng Dương).
+ Sông đóng băng mùa đông, hạn chế giao thông nhưng trữ năng thủy điện lớn nhất thế giới.
4. Sinh vật
+ Rừng tai-ga (lá kim) chiếm gần ½ diện tích, có hổ, gấu, đại bàng, thú có lông quý.
+ Thảo nguyên rộng lớn, thuận lợi cho chăn nuôi.
5. Khoáng sản
+ Đa dạng, trữ lượng hàng đầu thế giới: Dầu mỏ, khí tự nhiên, sắt, vàng, bô-xít, kim cương.
+ Là nguồn lực quan trọng, giúp phát triển công nghiệp, ngoại thương.
6. Biển
+ Nhiều biển thuộc Bắc Băng Dương, Thái Bình Dương (Ba-ren, Ca-ra, Láp-tép, Ô-khốt).
+ Giàu tài nguyên thủy sản, dầu mỏ, khí tự nhiên, tạo điều kiện phát triển kinh tế biển.
III. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI
- Dân cư
+ Dân số cao: 145,9 triệu người (2020), xếp thứ 9 thế giới.
+ Tăng trưởng chậm, do tỉ lệ sinh thấp, nhiều người di cư ra nước ngoài.
+ Tỉ lệ dân thành thị cao (74,8% năm 2020), có 15 thành phố trên 1 triệu dân (tiêu biểu: Mát-xcơ-va, Xanh Pê-téc-bua).
+ Cơ cấu dân số già, số nữ nhiều hơn nam, đặc biệt ở nhóm tuổi cao.
+ Mật độ dân số thấp (<9 người/km²), chủ yếu tập trung tại châu Âu và Nam Xi-bia, còn các vùng khác rất thưa thớt.
+ Dân tộc đa dạng (100 dân tộc), người Nga chiếm hơn 80%, còn lại gồm Tác-ta, Chu-vát,....
- Xã hội
+ Văn hóa phong phú, nổi bật ở hội họa, âm nhạc, thơ ca.
+ Giáo dục phát triển, tỉ lệ biết chữ 99%, lao động giỏi khoa học - kỹ thuật nhưng giá nhân công rẻ hơn nhiều nước châu Âu.
+ Chất lượng sống ngày càng cao, HDI 0,830, GNI/người 10.740 USD (2020).