Lý thuyết Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 29: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Cộng hoà Nam Phi

I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ

- Diện tích: 1,2 triệu km², chiếm 4% diện tích châu Phi.

- Vĩ độ: 22°08′N - 34°50′N, kinh độ: 17°Đ - 33°Đ.

- Nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam, cực Nam châu Phi.

- Tiếp giáp: Đại Tây Dương (phía tây, nam), Ấn Độ Dương (phía đông).

- Phía bắc lãnh thổ giáp với 5 quốc gia của khu vực Nam Phi. Riêng quốc gia Lê-xô-thô nằm hoàn toàn bên trong lãnh thổ Cộng hòa Nam Phi.

- Cực Nam của Cộng hòa Nam Phi nằm trên tuyến hàng hải quan trọng kết nối Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.

* Ảnh hưởng:

- Thiên nhiên khác biệt so với phần lớn châu Phi.

- Bờ biển dài >3000 km, thuận lợi xây dựng cảng, phát triển kinh tế biển.

- Có chung biên giới với 6 nước, thuận lợi giao lưu kinh tế - văn hóa.

II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

- Địa hình và đất đai

+ Cao nguyên rộng lớn, độ cao trung bình 2000 m, thuận lợi chăn nuôi gia súc.

+ Dãy Đrê-ken-bec (đỉnh >3000 m), địa hình hiểm trở nhưng hấp dẫn du lịch.

+ Đồng bằng nhỏ, hẹp ven biển, thuận lợi cư trú, nông nghiệp.

+ Sự chia cắt địa hình gây khó khăn xây dựng giao thông.

+ Đất chủ yếu là nâu đỏ, ít màu mỡ, thích hợp chăn nuôi.

+ Đất đỏ feralit màu mỡ (12% diện tích), trồng cây công nghiệp, cây ăn quả.

- Khí hậu

+ Cận nhiệt và nhiệt đới, phân hóa theo vùng:

+ Ven biển phía đông: Nóng, ẩm, mưa nhiều, thuận lợi nông nghiệp.

+ Nội địa phía tây: Khô hạn, cần công trình thủy lợi.

+ Phía nam: Cận nhiệt Địa Trung Hải, thích hợp cây trồng cận nhiệt.

- Sông, hồ

+ Sông ngắn, dốc, bắt nguồn từ cao nguyên, núi Đrê-ken-bec.

+ Phụ thuộc vào chế độ mưa.

+ Hai sông lớn: O-ran-giơ, Lim-pô-pô.

+ Ít giá trị giao thông, chủ yếu tưới tiêu, thủy điện.

+ Hồ thủy lợi quan trọng: Blô-em-hôp, Von.

- Sinh vật

+ Rừng chiếm ~7,6% diện tích, chủ yếu rừng thưa, xavan, rừng lá cứng.

+ Một số khu rừng nguyên sinh (Ca-ru, Ma-bun-bu-ê) được bảo tồn, thu hút du lịch.

- Khoáng sản

+ Giàu tài nguyên khoáng sản, trữ lượng lớn: Bạch kim (88%), mangan (80%), crôm (72%), vàng (13%), kim cương (10%).

=> Đóng góp lớn cho công nghiệp, xuất khẩu.

- Biển

+ Giáp Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương.

+ Nhiều bãi cá, tôm, thuận lợi nuôi trồng, đánh bắt thủy sản.

+ Vịnh nước sâu (Kếp-tao, Po Ê-li-da-bét, Đuốc-ban) phù hợp phát triển cảng.

+ Nhiều bãi biển đẹp, hấp dẫn khách du lịch.

III. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI

- Dân cư

+ Dân số ~60 triệu người (2021), chiếm 4,3% dân số châu Phi.

+ Mật độ thấp (~50 người/km²), phân bố không đều:

+ Tập trung đông: miền duyên hải phía đông, nam, vùng khai thác mỏ Đông Bắc.

+ Thưa thớt: các vùng còn lại.

+ 65% dân số trong độ tuổi lao động, nhưng tỉ lệ thất nghiệp còn cao.

+ Đa sắc tộc, chủ yếu người da đen, giúp đa dạng văn hóa.

+ 67,4% dân sống ở đô thị, các thành phố lớn: Giô-han-ne-xbớc, Prê-tô-ri-a, Kếp-tao, Blô-em-phôn-tên.

- Xã hội

+ Văn hóa đa dạng, hòa trộn châu Phi, châu Âu, châu Á → “Quốc gia cầu vồng”.

+ Di tích lịch sử, văn hóa: Xtơ-phôn-tên, đảo Rô-bơn → thu hút du lịch.

+ HDI cao (0,713, 2021).

+ Một số vấn đề xã hội: Phân biệt chủng tộc, chênh lệch giàu nghèo, thất nghiệp, nghèo đói.