I. Hệ thống hóa kiến thức

II. Bài tập
Bài tập 1: Chú thích các thành phần cấu tạo của tế bào nhân sơ trong hình dưới đây.

Trả lời:

Bài tập 2: Các phát biểu sau đây là đúng hay sai? Giải thích.
a. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ (3 – 7 µm), chưa có nhân hoàn chỉnh, trong tế bào chất chỉ có bào quan duy nhất là ribosome, không có các bào quan có màng bào bọc.
b. Tế bào nhân thực bao gồm tế bào thực vật, tế bào động vật và tế bào vi sinh vật.
c. Mọi cơ thể sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.
d. Vi khuẩn là những loài sinh vật có cấu tạo cơ thể đơn bào.
e. Mỗi tế bào đều có ba thành phần cơ bản: lưới nội chất, tế bào chất và nhân tế bào.
g. Ribosome là bào quan duy nhất có ở tế bào nhân sơ.
h. Lục lạp là bào quan có ở các sinh vật có khả năng quang hợp như thực vật, vi khuẩn lam.
i. Chỉ có tế bào thực vật và tế bào nấm mới có thành tế bào.
Lời giải:
a. Sai. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ (1 – 5 µm).
b. Sai. Tế bào vi sinh vật có cấu tạo nhân sơ hoặc nhân thực.
c. Đúng. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, mọi cơ thể sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.
d. Đúng. Vi khuẩn là những loài sinh vật có cấu tạo cơ thể đơn bào.
e. Sai. Mỗi tế bào đều có ba thành phần cơ bản: màng tế bào, tế bào chất và nhân tế bào hoặc vùng nhân.
g. Đúng. Ribosome là bào quan duy nhất có ở tế bào nhân sơ.
h. Đúng. Lục lạp là bào quan có ở các sinh vật có khả năng quang hợp như thực vật, vi khuẩn lam.
i. Sai. Ở tế bào vi khuẩn cũng có thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan.
Bài tập 3: Khi bị mắc bệnh do vi khuẩn gây ra, bệnh nhân thường được kê đơn thuốc có chứa kháng sinh. Tại sao kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây ảnh hưởng đến tế bào người?
Trả lời:
– Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây ảnh hưởng đến tế bào người vì:
+ Kháng sinh là những chất có khả năng kháng khuẩn, có nguồn gốc từ các chủng vi sinh vật như: nấm, vi khuẩn, Actinomycetes. Kháng sinh được sử dụng để ức chế, kìm hãm sự phát triển và tiêu diệt các vi sinh vật khác một cách toàn diện.
+ Mỗi loại kháng sinh được điều chế có tác dụng trên một số vi khuẩn nhất định theo nhiều cơ chế khác nhau như: ức chế tổng hợp thành tế bào, protein hay nucleic acid,… của vi khuẩn.
+ Cơ chế tác dụng của kháng sinh không có ảnh hưởng đến tế bào của người.
Ví dụ: Một số loại thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ngăn không cho vi khuẩn tạo được thành tế bào. Thuốc này không có tác dụng phụ với người vì tế bào người không chứa peptidoglycan.
Bài tập 4: Tại sao khi sử dụng các loại thuốc tiêu diệt các loài động vật kí sinh (giun tròn) thường ảnh hưởng đến sức khoẻ của con người hơn so với các loại kháng sinh được sử dụng để chữa bệnh do vi khuẩn gây ra?
Trả lời:
– Động vật kí sinh như giun tròn được cấu tạo từ tế bào nhân thực. Khi sử dụng kháng sinh để tiêu diệt chúng sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người do cơ chế tác động của thuốc là: ngăn tổng hợp nguồn dinh dưỡng cho giun, khiến chúng chết hoặc làm tê liệt cơ để cơ thể dễ dàng đào thải giun qua đường phân. Con người gặp phải một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc như: buồn nôn, chóng mặt đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy thoáng qua.
+ Ví dụ: Thuốc tẩy giun Fugacar được bào chế ở dạng viên nén nhai. Cơ chế tác dụng của thuốc là: làm giảm hấp thu glucose, cạn dự trữ glycogen, giảm ATP nguồn cung cấp năng lượng cho kí sinh trùng => Giun bị chết và được dào thải ra ngoài. Thuốc khi vào cơ thể sẽ có một số ảnh hưởng như: dạ dày, đường ruột.
– Khi sử dụng kháng sinh để chữa bệnh do vi khuẩn gây ra sẽ không bị ảnh hưởng đến các tế bào trong cơ thể vì vi khuẩn có tế bào nhân sơ. Mỗi loại kháng sinh được điều chế có tác dụng trên một số vi khuẩn nhất định theo nhiều cơ chế khác nhau: ức chế tổng hợp thành tế bào, protein hay nucleic acid,… của vi khuẩn. Do đó thuốc kháng sinh chỉ ảnh hưởng đến tế bào vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến tế bào của người.
Bài tập 5: Tại sao lá ở một số loài thực vật (tía tô, rau dền, huyết dụ,… ) lại có màu đỏ hoặc tím trong khi lá ở các loài khác thì không?
Trả lời:
– Ở một số loài thực vật như tía tô rau dền huyết dụ, lá có màu đỏ hoặc màu tím là do trong lá có chứa lượng sắc tố Anthocyanins (sắc tố flavonoid tan được trong nước mà có màu từ đỏ đến xanh lam, tùy vào độ pH), làm phản xạ từ lá trở lại mắt người sẽ có đỏ đến xanh lam. Trong khi các thực vật khác thì không có sắc tố này.
Bài tập 6: Khi hình dạng tế bào thay đổi có thể ảnh hưởng đến chức năng của tế bào, ví dụ: Tế bào hồng cầu bình thường có hình đĩa, khi bị đột biến có hình liềm (bệnh hồng cầu hình liềm). Hãy tìm hiểu thông tin về bệnh hồng cầu hình liềm và cho biết sự thay đổi hình dạng của tế bào hồng cầu đã gây ra những hậu quả gì.
Trả lời:
– Bệnh hồng cầu hình liềm hay thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm (tên tiếng Anh Sickle cell anemia) là một dạng thiếu máu di truyền do không có đủ các tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang đầy đủ oxygen trong cơ thể người bệnh.
– Nguyên nhân:
+ Đột biến gen sản xuất hemoglobin dẫn đến biến hồng cầu.
+ Gen beta globin ở vị trí mã thứ 6 ở người bình thường là GAG mã hóa cho axit glutamic bị thay thế bởi GTG sẽ mã hóa cho axit amin valin làm biến đổi hemoglobin A (dạng bình thường) thành hemoglobin S trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm.
– Triệu chứng: Thiếu máu, mệt mỏi, nhiễm trùng, tăng trưởng chậm, ảnh hưởng đến thị giác, da nhợt nhạt, da vàng, nhịp tim nhanh,…
– Hậu quả và biến chứng:
+ Người sinh trưởng kém, ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan do thiếu O2 cho các hoạt động trong tế bào.
+ Đột quỵ do thiếu máu đến não và có thể gây tử vong.
+ Hội chứng ngực cấp: bệnh nhân đau ngực, khó thở và sốt.
+ Tổn thương cơ quan: Mù mắt, loét da, có thể làm tổn thương các dây thần kinh và các cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận, gan và lá lách
+ Sỏi mật.
– Đường lây truyền bệnh:
+ Bệnh có thể di truyền do đột biến gen, nếu em bé bị bệnh này là do cả bố và mẹ đều mang gen đột biến.
+ Không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh.
– Biện pháp chẩn đoán bệnh: Xét nghiệm máu có thể kiểm tra phát hiện Hemoglobin S – dạng khiếm khuyết của hemoglobin để chẩn đoán chắc chắn người bệnh mắc thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm.
– Biện pháp điều trị:
+ Ghép tủy xương còn được gọi là ghép tế bào gốc giúp tạo ra các tế bào hồng cầu mới bình thường.
+ Truyền máu: giúp tăng số lượng hồng cầu bình thường trong cơ thể người bệnh.
+ Thuốc: Thuốc có vai trò trong ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm đau.