Lý thuyết Lịch Sử 7 Chân trời sáng tạo Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu

1. Quá trình hình thành xã hội phong kiến Tây Âu

- Đầi TK IV, đế chế La Mã suy yếu, bị chia thành Tây La Mã và Đông La Mã.

- Năm 476, Tây La Mã sụp đổ do người Giéc-man xâm lược.

* Người Giéc-man:

+ Phế truất hoàng đế La Mã, lập vương quốc mới (Ăng-glô Xắc-xông, Phơ-răng, Tây Gốt).

+ Chiếm đất của chủ nô La Mã, phân cho thủ lĩnh và tăng lữ.

- Từ thế kỉ VI - IX, xã hội phong kiến Tây Âu hình thành với hai giai cấp chính:

+ Lãnh chúa (thủ lĩnh quân sự, tăng lữ): Giàu có, quyền lực, bóc lột nông nô.

+ Nông nô (nông dân mất đất, nô lệ được giải phóng): Phụ thuộc lãnh chúa.

2. Lãnh địa phong kiến và quan hệ xã hội của chế độ phong kiến ở Tây Âu

a. Lãnh địa phong kiến

- Thời gian hình thành: khoảng giữa thế kỉ IX

- Khái niệm: Lãnh địa là những vùng đất đai rộng lớn thuộc quyền sở hữu của lãnh chúa, được cha truyền - con nối.

- Cấu trúc của lãnh địa: đất đai trong lãnh địa thường được chia làm 2 phần: đất của lãnh chúa và đất khẩu phần.

+ Trong lãnh địa, lãnh chúa xây dựng những lâu đài kiên cố, có hào sâu, tường bao quanh.

+ Đất khẩu phần là vùng đất đai ngoài lâu đài, chủ yếu là đất canh tác, đồng cỏ chăn thả gia súc. Lãnh chúa giao đất khẩu phần cho nông nô cày cấy và thu tô, thuế.

- Đặc điểm chính trị:

+ Mỗi lãnh địa là một đơn vị hành chính độc lập, có quân đội, luật pháp, tòa án riêng

+ Lãnh chúa như một “ông vua” có toàn quyền quyết định trong lãnh địa của mình.

+ Nhà vua cũng không có quyền can thiệp vào lãnh địa của lãnh chúa.

- Đặc điểm kinh tế:

+ Nền kinh tế chính là nông nghiệp chủ yếu.

+ Tính chất của nền kinh tế là: tự cấp, tự túc, hầu như không có sự giao lưu, trao đổi hàng hóa với bên ngoài.

b. Quan hệ xã hội của chế độ phong kiến ở Tây Âu:

- Lãnh chúa:

+ Không tham gia vào đời sống sản xuất.

+ Sống xa hoa dựa trên sự bóc lột nông nô.

- Nông nô:

+ Lệ thuộc vào lãnh chúa về ruộng đất và thân phận.

+ Phải nộp cho lãnh chúa một phần hoa lợi (địa tô) và nhiều loại thuế.

- Kết luận: quan hệ xã hội của chế độ phong kiến ở Tây Âu là quan hệ bóc lột giữa lãnh chúa phong kiến và nông nô thông qua địa tô, thuế.

3. Sự xuất hiện các thành thị Trung đại

- Thời gian xuất hiện: thế kỉ XI

- Nguyên nhân: Thủ công nghiệp phát triển, nhu cầu trao đổi hàng hóa tăng.

- Đời sống thành thị: Chủ yếu là thợ thủ công & thương nhân, kinh tế hàng hóa sôi động.

- Vai trò của thành thị:

+ Kinh tế: Phá vỡ kinh tế tự cung của lãnh địa, thúc đẩy hàng hóa.

+ Chính trị: Làm suy yếu chế độ phong kiến phân quyền.

+ Xã hội: Xuất hiện tầng lớp thị dân.

+ Văn hóa: Tạo nền văn hóa mới, nhiều trường đại học ra đời.

4. Sự ra đời của Thiên Chúa Giáo

- Thiên Chúa Giáo ra đời vào thế kỉ I TCN ở Pa-le-xtin - một tỉnh của La Mã vào thời kì đế chế.

- Quá trình phát triển:

+ Ban đầu, Thiên Chúa giáo bị chính quyền đế chế La Mã đàn áp.

+ Thế kỉ VI, Thiên Chúa Giáo được công nhận là quốc giáo của đế quốc La Mã.

+ Thế kỉ XI - XII, Giáo hoàng phát động cuộc thập tự chinh, đem quân đi tàn phá, cướp bóc Pa-le-xtin.

- Đứng đầu Giáo hội là Giáo hoàng. Hầu hết người dân Tây Âu đều là giáo dân. Nhà Thờ là nơi để sinh hoạt văn hóa, diễn ra các nghi thức quan trọng trong cuộc sống.