Lý thuyết Sinh học 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

I. Tổng hợp các chất và tích lũy năng lượng trong tế bào

1. Khái niệm

- Tổng hợp chất là quá trình chuyển hóa chất đơn giản thành chất phức tạp dưới sự xúc tác của enzyme.

- Vai trò: Xây dựng tế bào và tích lũy năng lượng.

- Quá trình tổng hợp gồm:

+ Giai đoạn 1: Tổng hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ (quang tổng hợp, hóa tổng hợp, quang khử).

+ Giai đoạn 2: Tổng hợp phân tử lớn từ chất hữu cơ đơn giản.

2. Quang tổng hợp

2.1 Khái niệm: Quá trình tế bào sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.

2.2 Vai trò:

+ Chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học tích lũy.

+ Sản phẩm của quang hợp là nguồn nguyên liệu cho tổng hợp chất khác.

+ Giải phóng O₂, duy trì sự sống trên Trái Đất.

2.3. Phương trình tổng quát

- Pha sáng (diễn ra trên màng thylakoid)

+ Biến đổi năng lượng ánh sáng thành ATP và NADPH.

+ Nguyên liệu: H₂O, ADP, Pi, NADP⁺, ánh sáng.

+ Sản phẩm: ATP, NADPH, O₂.

- Chu trình Calvin (diễn ra trong chất nền lục lạp)

+ Khử CO₂ thành glucose, sử dụng ATP và NADPH từ pha sáng.

+ Nguyên liệu: CO₂, ATP, NADPH.

+ Sản phẩm: C₆H₁₂O₆, ADP, Pi, NADP⁺.

3. Hóa tổng hợp và Quang khử

- Hóa tổng hợp: Vi khuẩn sử dụng phản ứng oxi hóa – khử để chuyển năng lượng hóa học thành ATP.

- Quang khử: Vi khuẩn thực hiện quang tổng hợp không sinh O₂ (dùng H₂S thay vì H₂O).

4. Tổng hợp các phân tử lớn

- Sử dụng glucose làm nguyên liệu để tổng hợp tinh bột, glycogen, cellulose.

II. Phân giải các chất và giải phóng năng lượng trong tế bào

1. Khái niệm

- Phân giải là quá trình biến đổi chất phức tạp thành chất đơn giản để giải phóng năng lượng.

2. Hô hấp tế bào

- Khái niệm: Phân giải glucose thành CO₂ và H₂O, tạo ATP.

- Vai trò:

+ Cung cấp ATP cho hoạt động tế bào.

+ Tạo nhiệt giúp duy trì thân nhiệt.

+ Cung cấp sản phẩm trung gian cho tổng hợp chất khác.

* Cơ chế

- Giai đoạn 1: Đường phân (diễn ra trong tế bào chất)

+ Biến đổi glucose thành pyruvic acid.

+ Sản phẩm: 2 ATP, 2 NADH, 2 pyruvic acid.

- Giai đoạn 2: Chu trình Krebs (diễn ra trong chất nền ti thể)

+ Oxi hóa pyruvic acid tạo ATP, NADH, FADH₂.

+ Sản phẩm: 2 ATP, 8 NADH, 2 FADH₂, 6 CO₂.

- Giai đoạn 3: Chuỗi truyền electron (diễn ra trên màng trong ti thể)

+ NADH và FADH₂ truyền electron, giúp tổng hợp ATP.

+ Sản phẩm: 28 ATP.

3. Lên men

- Diễn ra khi tế bào thiếu O₂.

- Sản phẩm: Lactic acid hoặc ethanol, chỉ tạo 2 ATP.

III. Mối quan hệ giữa tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

- Mặt đối lập:

+ Tổng hợp: Tạo chất phức tạp, tích trữ năng lượng.

+ Phân giải: Phá vỡ chất phức tạp, giải phóng năng lượng.

- Mặt thống nhất:

+ Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho tổng hợp.

+ Tổng hợp tạo chất hữu cơ làm nguyên liệu cho phân giải.