I. KHÁI QUÁT
- Vị trí địa lý: Giáp Trung du và miền núi Bắc Bộ, Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ, Duyên hải miền Trung và Lào.
- Phạm vi lãnh thổ: Gồm 6 tỉnh, diện tích 51,2 nghìn km², vùng biển rộng với nhiều đảo, có huyện đảo Cồn Cỏ.
- Dân số: Năm 2021 khoảng 11,2 triệu người, mật độ trung bình 218 người/km², dân số chủ yếu là lao động cần cù, có kinh nghiệm sản xuất.
II. THẾ MẠNH VÀ HẠN CHẾ ĐỂ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
- Thế mạnh
+ Điều kiện tự nhiên: Địa hình đa dạng gồm đồi núi, đồng bằng ven biển và vùng biển đảo → thuận lợi phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
+ Tài nguyên: Đất fe-ra-lit màu mỡ, rừng rộng lớn với nhiều gỗ quý, vùng biển có nguồn lợi thủy sản dồi dào.
+ Điều kiện kinh tế - xã hội: Lao động chất lượng cao, hạ tầng ngày càng phát triển, khoa học - công nghệ hiện đại áp dụng vào sản xuất.
- Hạn chế
+ Thiên tai: Bão, lũ lụt, hạn hán, biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất và đời sống.
+ Cơ sở hạ tầng: Chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
III. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT VỀ NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
- Nông nghiệp
+ Trồng trọt: Đa dạng cây trồng như lúa, lạc, mía, cao su, cam, bưởi.
+ Chăn nuôi: Trâu, bò, lợn, gia cầm (gà, vịt), mô hình chăn nuôi trang trại chiếm ưu thế.
- Lâm nghiệp
+ Khai thác gỗ: Gỗ, tre, nứa, nấm,... tạo nguồn thu lớn.
+ Trồng và bảo vệ rừng: Diện tích rừng trồng tăng mạnh, đặc biệt là rừng ngập mặn ven biển bảo vệ môi trường và hạn chế thiên tai.
- Thủy sản
+ Nuôi trồng: Chiếm hơn 6% diện tích cả nước, chủ yếu nuôi cá, tôm, thủy sản đặc sản.
+ Khai thác: Sản lượng chiếm hơn 10% cả nước, đẩy mạnh đánh bắt xa bờ bằng công nghệ hiện đại.