I. KHÁI QUÁT VỀ BIỂN ĐÔNG
- Biển Đông có diện tích rộng lớn, nằm ở rìa Tây Thái Bình Dương, tiếp giáp với nhiều quốc gia trong khu vực.
- Là một vùng biển tương đối kín, được bao bọc bởi đất liền và vòng cung đảo.
- Có điều kiện tự nhiên phong phú, tài nguyên đa dạng, đặc trưng cho vùng biển nhiệt đới.
II. VÙNG BIỂN VIỆT NAM, CÁC ĐẢO VÀ QUẦN ĐẢO
- Tiếp giáp với vùng biển của nhiều nước như Philippines, Indonesia, Malaysia, Trung Quốc, Campuchia, Thái Lan,...
- Có hàng nghìn hòn đảo và nhiều quần đảo quan trọng như Hoàng Sa và Trường Sa.
- Các đảo và quần đảo đóng vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ an ninh quốc phòng.
III. TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN Ở VÙNG BIỂN, CÁC ĐẢO VÀ QUẦN ĐẢO
- Tài nguyên sinh vật: Hơn 2000 loài cá, hơn 100 loài tôm, các hệ sinh thái biển phong phú.
- Tài nguyên khoáng sản: Trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn, nguồn muối dồi dào.
- Tài nguyên du lịch: Cảnh quan đẹp, bãi biển, vịnh, đảo thu hút khách du lịch.
- Tài nguyên năng lượng: Nguồn năng lượng tái tạo từ gió, thủy triều, sóng biển.
IV. KHAI THÁC TỔNG HỢP TÀI NGUYÊN BIỂN - ĐẢO VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG BIỂN
- Khai thác sinh vật biển: Đánh bắt xa bờ, nuôi trồng thủy sản, phát triển công nghệ chế biến.
- Khai thác khoáng sản biển: Tập trung vào dầu khí, sản xuất muối, khai thác titan và cát trắng.
- Giao thông vận tải biển: Hệ thống cảng biển phát triển, thúc đẩy thương mại.
- Du lịch biển - đảo: Phát triển mạnh với nhiều loại hình du lịch, đóng góp lớn vào kinh tế.
V. Ý NGHĨA CHIẾN LƯỢC CỦA BIỂN ĐÔNG VÀ HƯỚNG CHUNG TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VÙNG BIỂN ĐẢO
* Ý nghĩa:
- Kinh tế: Là vùng giàu tiềm năng, thúc đẩy tăng trưởng, hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế biển.
- An ninh quốc phòng: Kiểm soát tuyến đường biển, bảo vệ chủ quyền quốc gia.
* Hướng giải quyết tranh chấp vùng biển - đảo
- Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở tôn trọng chủ quyền và luật pháp quốc tế.
- Thực hiện các cam kết và quy tắc ứng xử để đảm bảo an ninh và hợp tác trong khu vực.