Lý thuyết Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

1. Bối cảnh lịch sử

- Thế giới:

+ Đầu tháng 8/1945, quân Đồng minh dồn dập tấn công Nhật Bản. Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hi-rô-si-ma và Na-ga-xa-ki.

+ Hồng quân Liên Xô tiêu diệt quân Quan Đông của Nhật tại Đông Bắc Trung Quốc.

+ Ngày 15/8/1945, Nhật hoàng tuyên bố đầu hàng, Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.

- Trong nước:

+ Chính phủ Trần Trọng Kim hoang mang, quân Nhật suy yếu.

+ Đảng Cộng sản Đông Dương đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt sau cao trào kháng Nhật cứu nước (3/1945).

+ Quần chúng cách mạng sẵn sàng khởi nghĩa.

- Chủ trương của Đảng:

+ Ngày 13/8/1945, Trung ương Đảng và Tổng bộ Việt Minh ra Quân lệnh số 1, phát lệnh Tổng khởi nghĩa.

+ Hội nghị toàn quốc của Đảng (14-15/8) tại Tân Trào vạch kế hoạch lãnh đạo khởi nghĩa.

+ Đại hội Quốc dân (16-17/8) tán thành chủ trương Tổng khởi nghĩa và bầu Hồ Chí Minh làm Chủ tịch Ủy ban Dân tộc Giải phóng.

2. Diễn biến chính

- Từ ngày 14/8/1945, tại nhiều nơi, cấp bộ Đảng, Việt Minh đã căn cứ tình hình cụ thể của địa phương và vận dụng chỉ thị: “Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”, để phát động nhân dân khởi nghĩa.

- Chiều 16/8/1945, theo lệnh của Ủy ban khởi nghĩa, một đơn vị giải phóng quân do Võ Nguyên Giáp chỉ huy, từ Tân Trào về thị xã Thái Nguyên, mở đầu cuộc Tổng khởi nghĩa.

- Ngày 18/8/ 1945, Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam giành chính quyền sớm nhất.

- Tối 19/8/1945 khởi nghĩa thắng lợi ở Hà Nội.

- Ngày 23/8/1945, nhân dân Huế giành được chính quyền.

- Ngày 25/8/1945, khởi nghĩa giành thắng lợi tại Sài Gòn.

- Ngày 28/8/1945, Đồng Nai Thượng, Hà Tiên là hai tỉnh cuối cùng giành được chính quyền.

- Ngày 30/8/1945, vua Bảo Đại tuyên bố thoái vị. Chế độ phong kiến Việt Nam hoàn toàn sụp đổ.

- Ngày 2-9-1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời đọc Tuyên ngôn độc lập, tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà.

- Trong Cách mạng tháng Tám (1945), khởi nghĩa ở Hà Nội, Huế, Sài Gòn đã tác động lớn đến các địa phương khác, đưa đến thắng lợi của tổng khởi nghĩa trên cả nước.

3. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa và bài học lịch sử

a) Nguyên nhân thắng lợi

- Chủ quan:

+ Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo đúng đắn, vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin.

+ Truyền thống yêu nước và ý chí kiên cường của nhân dân.

+ Chủ động, linh hoạt trong chỉ đạo khởi nghĩa.

+ Quá trình chuẩn bị lực lượng cách mạng suốt 15 năm.

- Khách quan: Thắng lợi của Hồng quân Liên Xô và Đồng minh tạo thời cơ thuận lợi.

b) Ý nghĩa lịch sử

- Trong nước:

+ Xóa bỏ ách thống trị của thực dân Pháp và quân phiệt Nhật, chấm dứt chế độ phong kiến.

+ Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.

+ Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do và đưa Đảng Cộng sản Đông Dương trở thành đảng cầm quyền.

- Thế giới:

+ Góp phần vào chiến thắng chủ nghĩa phát xít trong Thế chiến II.

+ Làm suy yếu chủ nghĩa đế quốc, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu.

c) Bài học kinh nghiệm

+ Lãnh đạo đúng đắn, linh hoạt và sáng tạo của Đảng.

+ Đoàn kết toàn dân, huy động sức mạnh nhân dân vào cách mạng.

+ Nhận định, tạo và chớp thời cơ chính xác.

+ Kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.