Lý thuyết Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

1. Bối cảnh lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước

- Thế giới:

+ Chiến tranh lạnh diễn ra gay gắt, đối đầu Đông - Tây ngày càng sâu sắc.

+ Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh.

+ CNXH ở Liên Xô, Trung Quốc và Đông Âu đạt nhiều thành tựu quan trọng.

- Trong nước: Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954):

+ Miền Bắc: hoàn toàn giải phóng, đi lên CNXH.

+ Miền Nam: Mỹ thay Pháp, dựng chính quyền Ngô Đình Diệm, chia cắt đất nước, biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới.

2. Các giai đoạn phát triển chính của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)

a) Giai đoạn 1954-1960

- Miền Bắc:

+ Từ 1954-1957: Hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh

+ Từ 1958-1960: Cải tạo quan hệ sản xuất, bước đầu phát triển kinh tế - xã hội

- Miền Nam:

+ Từ 1954-1958: Đấu tranh chính trị chống chế độ Mỹ - Diệm, giữ gìn và phát triển lực lượng cách mạng

+ Từ 1959-1960: Phong trào Đồng khởi

b) Giai đoạn 1961 - 1965

- Miền Bắc: Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất, xây dựng CNXH, chi viện miền Nam.

- Miền Nam:

+ Chống chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ (1961–1965).

+ Thắng lợi: Ấp Bắc, Bình Giã, Ba Gia, Đồng Xoài → làm phá sản chiến lược này.

c) Giai đoạn 1965 - 1968

- Miền Nam: Chống chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (quân chủ lực Mỹ trực tiếp tham chiến).

+ Chiến thắng Vạn Tường, hai mùa khô, Tổng tiến công Mậu Thân 1968 → Mỹ xuống thang chiến tranh.

- Miền Bắc:

+ Chống chiến tranh phá hoại lần 1 (1965–1968).

+ Giữ vững hậu phương, chi viện cho miền Nam.

d) Giai đoạn 1969 - 1973

- Miền Nam:

+ Chống chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".

+ Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào, Cánh đồng Chum, cuộc tiến công 1972.

+ Hiệp định Paris (1973) được ký kết.

- Miền Bắc:

+ Chống chiến tranh phá hoại lần 2 (“Điện Biên Phủ trên không” 1972).

+ Khôi phục sản xuất, tiếp tục làm hậu phương lớn.

e) Giai đoạn 1973 - 1975

- Miền Bắc: Hoàn thiện khôi phục kinh tế, chi viện lớn cho miền Nam.

- Miền Nam:

+ Đánh bại “bình định - lấn chiếm”.

+ Mở ba chiến dịch lớn: Tây Nguyên (3/1975), Huế - Đà Nẵng (3/1975), Hồ Chí Minh (30/4/1975) → giải phóng hoàn toàn miền Nam.

3. Nguyên nhân thắng lợi

- Chủ quan:

+ Sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.

+ Lòng yêu nước, đoàn kết dân tộc.

+ Vai trò to lớn của hậu phương miền Bắc.

- Khách quan:

+ Sự phối hợp của ba nước Đông Dương.

+ Sự ủng hộ của các nước XHCN và phong trào hòa bình thế giới.

4. Ý nghĩa lịch sử

- Đối với Việt Nam:

+ Kết thúc 30 năm kháng chiến, thống nhất đất nước.

+ Chấm dứt chế độ thực dân mới, hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ.

+ Mở ra kỷ nguyên độc lập, thống nhất, đi lên CNXH.

- Đối với thế giới:

+ Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa đế quốc Mỹ.

+ Cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu.