I. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
1. Bối cảnh lịch sử
- Bối cảnh lịch sử: Công trường thủ công phát triển, phát kiến địa lý thúc đẩy thương mại, các cuộc cách mạng tư sản thành công tạo tiền đề cho sản xuất cơ khí hóa. Anh là nước đầu tiên tiến hành do có lợi thế về nguồn lực và kỹ thuật.
2. Thành tựu tiêu biểu
- Năm 1733, Giôn Cay phát minh ra “thoi bay”, người thợ dệt không phải lao thoi bằng tay, năng suất lao động tăng gấp hai lần.
- Năm 1764, Giêm Ha-gri-vơ chế ra chiếc máy kéo sợi Gien-ni.
- Năm 1779, S. Crôm-tơn cải tiến máy kéo sợi để kéo được sợi nhỏ, làm ra vải vừa đẹp vừa bền.
- Năm 1785, Ét-mơn Các-rai cho ra đời máy dệt vải chạy bằng sức nước, làm tăng năng suất dệt lên tới 40 lần so với dệt tay.
- Năm 1782, Giêm Oát chế tạo thành công máy hơi nước, góp phần tăng tốc độ sản xuất và năng suất lao động; khởi đầu cho quá trình công nghiệp hoá trên thế giới từ cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX.
- Năm 1735, phát minh về phương pháp nấu than cốc góp phần quan trọng cho sự phát triển của ngành luyện kim.
- Năm 1784, H. Cót tìm ra cách luyện sắt “puddling” thay thế cho quá trình tinh luyện trước đây, cho phép sản xuất sắt rèn trên quy mô lớn, chất lượng cao hơn.
- Năm 1885, H. Bét-xơ-me phát minh ra lò cao có khả năng luyện gang lỏng thành thép.
- Năm 1814, chiếc đầu máy xe lửa đầu tiên chạy bằng hơi nước ra đời góp phần thúc đẩy ngành giao thông vận tải phát triển.
- Đến thế kỉ XIX, hệ thống đường sắt ở Tây Âu và Bắc Mỹ phát triển mạnh.
- Năm 1807, R. Phơn-tơn chế ra tàu thuỷ chạy bằng hơi nước thay thế cho những mái chèo hay cánh buồm trước đây.
II. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
1. Bối cảnh lịch sử
- Bối cảnh lịch sử: Sau cuộc cách mạng lần thứ nhất, nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh. Sự ra đời của điện, động cơ đốt trong thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai từ thập niên 70 của thế kỷ XIX đến năm 1914.
2. Thành tựu tiêu biểu
- Cách mạng công nghiệp lần thứ hai được khởi đầu bằng các phát minh về điện.
+ Năm 1832, H. Pi-xi đã chế tạo ra máy phát điện đầu tiên dựa trên nguyên lí Pha-ra-đây.
+ Khi máy phát điện của G. Đi-na-mô ra đời càng thúc đẩy nhanh hơn việc sử dụng năng lượng điện.
+ Năm 1876, A-lếch-xan-đơ G. Ben phát minh ra điện thoại đầu tiên.
+ Năm 1897, sự ra đời thuyết Điện tử của Tôm-xơn đã mở ra khả năng ứng dụng nguồn năng lượng mới vào sản xuất.
+ Các phát minh của N. Te-xla, T. Ê-đi-xơn và G. Oét-tinh-hao tiên phong về động cơ dòng điện một chiều và xoay chiều, mở ra quá trình điện khí hoá sản xuất.
+ Năm 1913, tuốc bin hơi nước ra đời, giúp cung cấp nguồn điện năng mạnh và chi phí thấp hơn trước.
- Dầu mỏ được phát hiện góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp dầu khí phát triển, cung cấp nhiên liệu cho cuộc cách mạng công nghiệp. Năm 1885, Công ty G. Đai-lơ của Đức đi đầu trong lĩnh vực phát triển ô tô, sử dụng dầu mỏ làm nhiên liệu thay cho khí than.
- Năm 1889, Giô-dép Đây phát minh ra động cơ đốt trong, được sử dụng để dẫn động máy móc nhỏ như xe máy, xuồng có động cơ và máy bơm.
- Năm 1908, Công ty Pho ở Mỹ cho ra đời loại xe ô tô mẫu T và sau đó phổ biến ra nhiều nước ở châu Âu - Mỹ.
- Đầu thế kỉ XX, sự ra đời của máy bay tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực giao thông vận tải.
III. Ý nghĩa và tác động của cách mạng công nghiệp thời kì cận đại
- Kinh tế: Thúc đẩy sản xuất quy mô lớn, giải phóng sức lao động, phát triển thị trường toàn cầu.
- Xã hội: Hình thành đô thị quy mô lớn, thay đổi cơ cấu xã hội, dẫn đến đấu tranh giai cấp.
- Văn hóa: Thúc đẩy giao lưu toàn cầu, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, hình thành tác phong công nghiệp.