I. Thành phần các dân tộc trên đất nước Việt Nam
- Thành phần dân tộc theo dân số:
+ Việt Nam có 54 dân tộc, phân bố trên cả ba miền Bắc, Trung, Nam.
+ Dân tộc Kinh đông nhất (85,3% dân số), các dân tộc thiểu số chiếm 14,7%.
+ Các dân tộc thiểu số gồm nhiều nhóm, từ dân số trên một triệu (Tày, Thái, Mường, H’mông...) đến dưới một nghìn (Si La, Pu Péo, Rơ-mãm...).
- Thành phần dân tộc theo ngữ hệ:
+ Các dân tộc thuộc 5 ngữ hệ chính: Nam Á, Nam Đảo, H’mông - Dao, Thái - Ka-đai, Hán - Tạng.
+ Tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á, là ngôn ngữ chính thức của quốc gia.
+ Các dân tộc có tiếng nói riêng, 26 dân tộc đã có chữ viết.
II. Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam
- Đời sống vật chất:
+ Hoạt động sản xuất: Canh tác ruộng nước, nương rẫy, kết hợp với chăn nuôi, thủ công nghiệp, buôn bán.
+ Ẩm thực: Lúa, ngô là lương thực chính; có các món đặc trưng như rượu cần, cá mắm, thịt nướng.
+ Trang phục: Mỗi dân tộc có nét riêng, phản ánh tập quán và óc thẩm mỹ.
+ Nhà ở: Nhà sàn phổ biến ở miền núi, nhà trệt ở đồng bằng.
+ Phương tiện đi lại: Voi, ngựa, xe trâu, ghe, thuyền; ngày nay sử dụng phương tiện cơ giới.
- Đời sống tinh thần:
+ Tín ngưỡng - Tôn giáo: Tín ngưỡng dân gian (thờ Trời, đất, tổ tiên, thần linh), các tôn giáo lớn (Phật giáo, Công giáo, Hồi giáo).
+ Phong tục - Tập quán: Gắn với đời người (sinh đẻ, cưới hỏi, ma chay), tạo nét văn hóa đặc trưng.
+ Lễ hội: Gắn với sản xuất nông nghiệp, tín ngưỡng, tôn giáo; giúp giữ gìn bản sắc văn hóa và thắt chặt cộng đồng.
+ Di sản văn hóa: Một số phong tục, lễ hội đã được UNESCO ghi danh là di sản văn hóa thế giới.