I. Cơ sở hình thành
1. Điều kiện tự nhiên và dân cư
- Điều kiện tự nhiên: Trung Quốc nằm ở phía đông bắc châu Á, với địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên. Đồng bằng Hoàng Hà và Trường Giang màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp. Khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới, có ảnh hưởng gió mùa.
- Dân cư: Các bộ lạc nguyên thủy cư trú tại lưu vực Hoàng Hà, hình thành tộc Hoa Hạ. Sau khi Tần Thủy Hoàng thống nhất đất nước, dân cư Hoa Hạ phát triển thành Hán tộc, đóng vai trò chủ đạo trong nền văn minh Trung Hoa.
2. Điều kiện kinh tế
- Nông nghiệp phát triển với cây trồng như lúa mì, kê, dâu, đay.
- Sử dụng công cụ sản xuất từ gỗ, đá, xương; đến thời Thương – Tây Chu phổ biến công cụ đồng thau; thời Chiến Quốc sử dụng rộng rãi công cụ sắt.
- Các ngành nghề thủ công như làm gốm, đúc đồng, luyện sắt, dệt vải, làm giấy có trình độ kỹ thuật cao.
- Thương nghiệp mở rộng, buôn bán trong nước và với nước ngoài, đặc biệt từ thời Hán, con đường Tơ lụa giúp ngoại thương phát triển mạnh mẽ.
3. Tình hình chính trị - xã hội
- Chính trị: Khoảng thế kỷ XXI TCN, xã hội phân hóa giai cấp và hình thành nhà nước. Các triều đại Hạ, Thương, Chu dần xây dựng hệ thống quân chủ chuyên chế. Năm 221 TCN, Tần Thủy Hoàng thống nhất đất nước, hệ thống quân chủ chuyên chế tiếp tục được củng cố qua nhiều triều đại.
- Xã hội: Gồm vua, quý tộc, nông dân, thợ thủ công, thương nhân và nô lệ. Từ thời Tần, xã hội chủ yếu gồm vua quan, địa chủ, nông dân, thợ thủ công, thương nhân, trong đó nông dân giữ vai trò quan trọng nhất.
II. Thành tựu văn minh tiêu biểu
1. Chữ viết
- Chữ Giáp cốt (khắc trên mai rùa, xương thú) xuất hiện từ thời nhà Thương.
- Sau đó phát triển thành chữ Kim văn, chữ Tiểu triện (thời Tần).
- Nhà Hán cải tiến chữ viết, đặt nền móng cho hệ thống chữ Hán hiện đại.
2. Văn học
- Phong phú với nhiều thể loại như thơ ca, phú, kịch, tiểu thuyết.
- Thời cổ đại: Thơ ca tập hợp trong Kinh Thi, Sở Từ.
- Thời trung đại:
+ Phú và nhạc phủ thời Hán, thơ luật thời Đường, từ thời Tống, kịch thời Nguyên, tiểu thuyết thời Minh – Thanh.
+ Các tác phẩm nổi tiếng như Tam Quốc Diễn Nghĩa, Thủy Hử, Tây Du Ký, Hồng Lâu Mộng.
3. Sử học
- Ghi chép lịch sử sớm xuất hiện từ thời Tây Chu, Đông Chu.
- Các tác phẩm nổi bật như Xuân Thu, Sử Ký, Tư Trị Thông Giám.
- Nhà Đường thiết lập Sử Quán, biên soạn 24 bộ sử lớn.
4. Khoa học, kỹ thuật
- Toán học: Phát triển hệ đếm, giải phương trình, tính số Pi chính xác.
- Thiên văn học: Ghi chép về khí hậu, thời tiết, giải thích nhật thực, nguyệt thực.
- Y học: Sách Hoàng Đế Nội Kinh, Bản Thảo Cương Mục, phát triển châm cứu.
- Các phát minh quan trọng: Giấy, kỹ thuật in, thuốc súng, la bàn, góp phần thúc đẩy văn minh thế giới.
5. Nghệ thuật
- Kiến trúc: Vạn Lý Trường Thành, Cố Cung, Thiên Đàn.
- Điêu khắc: Tượng Phật, phù điêu, chạm trổ trên đồ đồng, ngọc.
- Hội họa: Phát triển tranh lụa, tranh thủy mặc từ thời Đường.
- Âm nhạc: Nhạc lễ phát triển, nhạc vũ, hí khúc phong phú.
6. Tư tưởng, tôn giáo
- Các thuyết Âm dương, Bát quái, Ngũ hành: Giải thích nguồn gốc vũ trụ.
- Nho giáo: Do Khổng Tử sáng lập, trở thành tư tưởng chính thống từ thời Hán.
- Pháp gia: Đề cao pháp luật, giúp quản lý đất nước.
- Mặc gia: Đề cao bình đẳng, phản đối chiến tranh.
- Đạo giáo: Hình thành từ tư tưởng Lão Tử, phát triển mạnh dưới thời Đường, Tống.
III. Ý nghĩa của văn minh Trung Hoa
- Phản ánh sức lao động sáng tạo phi thường của nhân dân Trung Quốc.
- Thể hiện sinh động quá trình phát triển của xã hội Trung Quốc qua hàng nghìn năm lịch sử.
- Những thành tựu đó trải rộng trên nhiều lĩnh vực: tư tưởng, triết học, chữ viết, văn học, sử học, y học, khoa học, kĩ thuật,... đã góp phần quan trọng vào tiến trình phát triển của văn minh nhân loại.