I. Biểu hiện của thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa
- Khí hậu
+ Nhiệt độ cao: trung bình năm trên 20°C (trừ vùng núi cao), số giờ nắng từ 1400 – 3000 giờ.
+ Lượng mưa lớn: từ 1500 – 2000 mm/năm, có nơi lên đến 3500 – 4000 mm.
- Gió mùa rõ rệt:
+ Mùa đông (T11 – T4): gió mùa đông bắc, đầu mùa lạnh khô, cuối mùa lạnh ẩm có mưa phùn.
+ Mùa hạ (T5 – T10): gió mùa tây nam, gây mưa lớn ở Nam Bộ và Tây Nguyên.
- Địa hình: Phong hóa mạnh → xuất hiện địa hình các-xtơ (hang động, thung khô).
* Xâm thực – bồi tụ:
+ Miền núi: địa hình bị cắt xẻ, sạt lở vào mùa mưa.
+ Đồng bằng: sông bồi tụ, mở rộng đất liền ra biển.
- Sông ngòi
+ Mạng lưới sông ngòi dày đặc (2360 con sông dài trên 10km).
+ Chế độ nước theo mùa: mùa lũ (trùng mùa mưa) & mùa cạn (trùng mùa khô).
- Đất và sinh vật
+ Đất feralit đỏ vàng phổ biến, hình thành trên đồi núi thấp.
+ Sinh vật phong phú: nhiều loài nhiệt đới công, trĩ, khỉ, nai...
+ Hệ sinh thái đa dạng: rừng thường xanh, rừng gió mùa, trảng cỏ...
II. Ảnh hưởng của thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa đến hoạt động sản xuất và đời sống
- Nông nghiệp
+ Nền nông nghiệp nhiệt đới phát triển quanh năm, tăng vụ, tăng năng suất.
+ Khí hậu phân hóa → đa dạng cây trồng nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới.
+ Thiên tai thất thường gây khó khăn cho sản xuất.
- Các ngành kinh tế khác
+ Thuận lợi: phát triển lâm nghiệp, thủy sản, du lịch, giao thông.
+ Khó khăn: máy móc, sản phẩm dễ hư hỏng do độ ẩm cao, chịu tác động thiên tai.
- Đời sống
+ Thuận lợi: lượng nước dồi dào, sinh hoạt quanh năm.
+ Khó khăn: thiên tai, dịch bệnh nhiệt đới, ảnh hưởng sức khỏe và kinh tế.