Lý thuyết Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 3: Sự phân hoá đa dạng của thiên nhiên

I. Sự phân hóa đa dạng của thiên nhiên

1. Phân hóa Bắc – Nam

- Phía Bắc (đến dãy Bạch Mã):

+ Khí hậu: Nhiệt đới ẩm gió mùa, mùa đông lạnh rõ rệt.

+ Cảnh quan: Rừng nhiệt đới gió mùa; có cây, thú cận nhiệt và ôn đới.

- Phía Nam (từ dãy Bạch Mã trở vào):

+ Khí hậu: Cận xích đạo, nóng quanh năm, có mùa khô rõ.

+ Cảnh quan: Rừng cận xích đạo; có rừng thưa, rừng ngập mặn, thú lớn như voi, hổ,…

2. Phân hóa Đông – Tây

- Vùng biển và thềm lục địa: Khí hậu ẩm, nhiều tài nguyên, thuận lợi kinh tế biển.

- Vùng đồng bằng:

+ Địa hình bằng phẳng (trừ Trung Bộ), đất phù sa màu mỡ.

+ Phát triển nông nghiệp, dân cư đông đúc.

- Vùng đồi núi:

+ Địa hình bị chia cắt, khí hậu phụ thuộc gió mùa và hướng núi.

+ Tài nguyên phong phú, khó khăn giao thông, dân cư thưa.

3. Phân hóa theo độ cao

+ Đai nhiệt đới gió mùa (dưới 600–1000 m): đất feralit, phù sa; rừng nhiệt đới.

+ Đai cận nhiệt gió mùa trên núi (600–2600 m): khí hậu mát, mưa nhiều; đất feralit mùn.

+ Đai ôn đới gió mùa trên núi cao (trên 2600 m): khí hậu lạnh, rừng ôn đới, đất mùn núi cao.

II. Các miền địa lí tự nhiên

- Miền Bắc và Đông Bắc:

+ Địa hình đồi núi thấp, nhiều karst, mùa đông lạnh nhất.

+ Tài nguyên: than (Quảng Ninh), sắt (Thái Nguyên), khí tự nhiên,...

- Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ:

+ Địa hình hiểm trở, nhiều cao nguyên, lòng chảo.

+ Có gió Tây khô nóng, rừng còn khá nhiều.

+ Khoáng sản: a-pa-tít, crôm, thiếc,…

- Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ:

+ Địa hình gồm núi, cao nguyên, đồng bằng rộng.

+ Khí hậu cận xích đạo, mùa khô rõ.

+ Tài nguyên: dầu khí (biển Đông), bôxít (Tây Nguyên).

III. Ảnh hưởng của sự phân hóa đa dạng thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội

- Bắc – Nam: định hướng trồng cây theo vùng khí hậu (Bắc: chè, quế; Nam: cà phê, cao su,…).

- Đông – Tây:

+ Biển: phát triển kinh tế biển.

+ Đồng bằng: sản xuất nông nghiệp, dân cư tập trung.

+ Đồi núi: khai khoáng, thủy điện, nông – lâm nghiệp, nhưng khó khăn về hạ tầng.