I. Đặc điểm dân số
1. Quy mô và gia tăng
- Dân số năm 2021: 98,5 triệu người, đứng thứ 3 Đông Nam Á.
- Tăng dân số giảm dần: từ 2,16% (1979) → 0,94% (2021).
- Có hàng triệu người Việt ở nước ngoài.
2. Cơ cấu dân số
- Giới tính: khá cân bằng, nhưng mất cân bằng khi sinh (112 trai/100 gái).
- Theo tuổi: giảm tỉ lệ trẻ em, tăng người cao tuổi → dân số vàng, nhưng bắt đầu già hóa.
- Theo dân tộc: 54 dân tộc, Kinh 85%, thiểu số 15%, sống đan xen.
- Theo học vấn: tỷ lệ biết chữ 95,7%, chênh lệch giữa thành thị – nông thôn.
3. Phân bố dân cư
- Mật độ 2021: 297 người/km², gấp 5 lần thế giới.
- Chênh lệch vùng miền: ĐB Sông Hồng dày đặc, Tây Nguyên thưa.
- Dân nông thôn chiếm 62,9%, thành thị 37,1%.
II. Thế mạnh và hạn chế
1. Thế mạnh
- Nguồn lực lao động dồi dào, đáp ứng phát triển đa ngành.
- Dân số vàng → cơ hội phát triển.
- Mức sinh thấp → nâng cao chất lượng dân số.
2. Hạn chế
- Áp lực lớn: việc làm, an ninh lương thực, y tế, giáo dục, môi trường.
- Già hóa dân số → tăng chi phí an sinh.
- Phân bố không đều: nơi đông quá tải, nơi thưa thiếu lao động, khó phát triển.
III. Chiến lược dân số Việt Nam
1. Mục tiêu
- Duy trì sinh thay thế (2,1 con/phụ nữ), cân bằng giới tính khi sinh.
- Bảo vệ dân số dân tộc thiểu số ít người.
- Nâng cao chất lượng dân số (sức khỏe, học vấn).
- Phân bố dân cư hợp lí, gắn với quốc phòng, phát triển bền vững.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
2. Giải pháp
- Hoàn thiện luật pháp, chính sách dân số.
- Đẩy mạnh truyền thông, giáo dục dân số.
- Phát triển dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, tư vấn hôn nhân, tầm soát bệnh.
- Bảo đảm nguồn lực, kết hợp ngân sách nhà nước và xã hội hóa.