Lý thuyết Lịch Sử 9 Cánh diều Bài 14: Việt Nam từ năm 1954 đến năm 1975

I. Việt Nam từ năm 1954 đến năm 1965

1. Thành tựu tiêu biểu trong công cuộc xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa

* Cải cách ruộng đất (1953 – 1956):

- Chia lại ruộng đất cho nông dân, xóa bỏ giai cấp địa chủ phong kiến.

- Khẩu hiệu "người cày có ruộng" trở thành hiện thực.

- Khôi phục kinh tế sau chiến tranh (1954 – 1957):

+ Nông nghiệp phát triển, nạn đói cơ bản được giải quyết.

+ Công nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp và giao thông được phục hồi.

+ Miền Bắc bắt đầu giao thương với 27 nước.

b) Cải tạo quan hệ sản xuất và phát triển kinh tế, văn hoá (1958 - 1965)

- Hợp tác hóa nông nghiệp đạt trên 85% hộ nông dân.

- Xây dựng nhiều công trình lớn như Thủy nông Bắc – Hưng – Hải, Gang thép Thái Nguyên,...

- Giáo dục phát triển mạnh, số trường phổ thông tăng, hệ đại học mở rộng.

c) Chi viện cho cách mạng miền Nam (1954 - 1965)

- Miền Bắc trở thành hậu phương lớn, mở tuyến đường Trường Sơn để chi viện cách mạng miền Nam.

2. Thắng lợi tiêu biểu về quân sự của miền Nam trong chống Mỹ (1954 - 1965)

- Phong trào Đồng khởi (1959 – 1960):

+ Nổ ra ở nhiều nơi, tiêu biểu là Bến Tre.

+ Đánh dấu sự chuyển hướng từ giữ lực lượng sang tiến công.

- Chống “Chiến tranh đặc biệt” (1961 – 1965):

+ Mỹ dùng quân đội Sài Gòn, áp dụng chiến thuật mới như “trực thăng vận”, “ấp chiến lược”.

+ Nhân dân miền Nam đấu tranh bằng ba mũi giáp công.

+ Thắng lợi tiêu biểu: Ấp Bắc (1963), Bình Giã, Đồng Xoài...

II. Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975

1. Cả nước kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1965 - 1973)

a) Miền Nam chống chiến lược Chiến tranh cục bộ (1965 - 1968) của Mỹ

- Hành động của Mỹ và chính quyền Sài Gòn:

+ Từ giữa năm 1965, Mỹ chuyển sang thực hiện chiến lược “Chiến tranh cục bộ”.

+ “Chiến tranh cục bộ” là loại hình chiến tranh được tiến hành chủ yếu bằng quân đội Mỹ, kết hợp với quân đồng minh của Mỹ và quân đội Sài Gòn.

+ Quân đội Mỹ mở hàng loạt các cuộc hành quân “tìm diệt” và “bình định” ở miền Nam, đồng thời tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất

- Những thắng lợi quan trọng của quân dân miền nam:

+ Mặt trận quân sự:

▪ Giành thắng lợi mở đầu ở Núi Thành (1965), Vạn Tường (1965).

▪ Chiến thắng trong hai mùa khô: 1965 - 1966 và 1966 - 1967.

▪ Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1968 đã làm phá sản chiến lược "Chiến tranh cục bộ", buộc Mỹ phải tuyên bố chấm dứt không điều kiện chiến tranh phá hoại miền Bắc.

+ Mặt trận chính trị:

▪ Ở thành thị, phong trào đấu tranh của công nhân, học sinh, sinh viên,... đòi Mỹ rút quân về nước, đòi tự do, dân chủ tiếp tục diễn ra mạnh mẽ.

▪ Vị thế và uy tín của Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam được nâng cao.

+ Mặt trận ngoại giao:

▪ Đấu tranh ngoại giao được nâng lên thành một mặt trận từ đầu năm 1967.

▪ Đàm phán chính thức giữa đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hoà và đại diện Chính phủ Mỹ diễn ra tại Pa-ri (1968).

b) Miền Nam chống chiến lược Việt Nam hoá chiến tranh (1969 - 1973) của Mỹ

- Hành động của Mỹ và chính quyền Sài Gòn:

+ Từ năm 1969, Mỹ chuyển sang thực hiện chiến lược “Việt Nam hoá chiến tranh” và mở rộng chiến tranh sang Lào, Cam-pu-chia.

+ “Việt Nam hoá chiến tranh” là loại hình chiến tranh được tiến hành chủ yếu bằng lực lượng quân đội Sài Gòn, có sự phối hợp về hoả lực, không quân, hải quân, hậu cần Mỹ và do cố vấn Mỹ chỉ huy.

+ Thủ đoạn:

▪ Mỹ từng bước rút quân về nước nhưng vẫn tiếp tục viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn, đồng thời hỗ trợ quân đội Sài Gòn mở các cuộc hành quân sang Cam-pu-chia (1970), tăng cường chiến tranh ở Lào (1971).

▪ Mỹ cũng thực hiện các chính sách ngoại giao để hạn chế sự giúp đỡ của Trung Quốc, Liên Xô đối với cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam;

▪ Gây chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ hai.

- Thắng lợi tiêu biểu của quân dân miền Nam:

+ Mặt trận quân sự:

▪ Đánh bại cuộc hành quân xâm lược Campuchia (1970).

▪ Đánh bại cuộc hành quân Lam Sơn 719 ở Đường 9-Nam Lào (1971).

▪ Chiến dịch Cánh đồng Chum-Xiêng Khoảng thắng lợi (1972)

▪ Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972 đã chọc thủng 3 phòng tuyến mạnh nhất của quân đội Sài Gòn ở Quảng Trị, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, buộc Mỹ phải tuyên bố “Mỹ hoá" trở lại chiến tranh (tức thừa nhận sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hoá chiến tranh").

+ Mặt trận chính trị:

▪ Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hoà Miền Nam Việt Nam ra đời (tháng 6-1969).

▪ Hội nghị cấp cao ba nước Đông Dương họp, biểu thị quyết tâm đoàn kết chiến đấu chống Mỹ (tháng 4-1970).

+ Mặt trận ngoại giao:

▪ Đàm phán bốn bên chính thức diễn ra tai Pa-ri (25-1- 1969).

▪ Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hoà bình ở Việt Nam được kí kết (ngày 27-1-1973).

c) Miền Bắc chi viện cho cách mạng miền Nam và chống chiến tranh phá hoại của Mỹ (1965 -1975)

- Trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam, Mỹ đã hai lần tiến hành cuộc chiến tranh phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân: lần 1 từ tháng 8-1964 đến tháng 11-1968, lần 2 từ tháng 4-1972 đến tháng 1-1973.

- Ngay từ những ngày đầu Mỹ mở rộng chiến tranh, miền Bắc đã kịp thời chuyển mọi hoạt động sang trạng thái thời chiến: sơ tán nhân dân để hạn chế thiệt hại về người và của, vừa duy trì các hoạt động sản xuất và chiến đấu, vừa nỗ lực chi viện cho cách mạng miền Nam.

- Trong các cuộc chiến đấu chống chiến tranh phá hoại của Mỹ, quân dân miền Bắc đã lập nhiều thành tích, đặc biệt là trong 12 ngày đêm cuối năm 1972, đánh bại cuộc tập kích đường không chiến lược bằng máy bay B-52 của Mỹ vào Hà Nội, Hải Phòng,... Với việc bắn rơi 81 máy bay (trong đó có 34 chiếc B-52, 5 chiếc F-111), thắng lợi này có ý nghĩa như trận “Điện Biên Phủ trên không”, buộc Mỹ phải kí Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hoà bình ở Việt Nam (27-1-1973).

2. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước (1973 - 1975)

- Miền Nam chiến đấu chống “bình định - lấn chiếm:

+ Từ tháng 3-1973, chính quyền Sài Gòn tiến hành chiến dịch “tràn ngập lãnh thổ”, mở các cuộc hành quân “bình định - lấn chiếm” vùng giải phóng.

+ Thực hiện Nghị quyết Hội nghị Trung ương lần thứ 21 của Đảng Lao động Việt Nam (tháng 7-1973), từ cuối năm 1973, quân dân miền Nam tiến hành các cuộc đấu tranh chống “bình định - lấn chiếm”, đồng thời chủ động mở một số cuộc tiến công để mở rộng vùng giải phóng.

+ Cuối năm 1974, đầu năm 1975, quân dân miền Nam mở đợt hoạt động quân sự ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ, giành thắng lợi quan trọng ở Đường 14 - Phước Long (6-1-1975).

- Giải phóng miền Nam:

+ Hoàn cảnh lịch sử:

▪ Chiến thắng Đường 14 - Phước Long thể hiện sự lớn mạnh và khả năng thắng lợi của Quân Giải phóng, đồng thời cho thấy sự suy yếu, bất lực của quân đội Sài Gòn và khả năng can thiệp trở lại của Mỹ là rất hạn chế.

▪ Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã bổ sung, hoàn chỉnh kế hoạch giải phóng miền Nam trong hai năm 1975 và 1976, đồng thời chỉ rõ: “Nếu thời cơ đến vào đầu hoặc cuối năm 1975 thì lập tức giải phóng miền Nam trong năm 1975”.

+ Diễn biến chính: cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 diễn ra trong gần hai tháng, trải qua ba chiến dịch lớn.

▪ Chiến dịch Tây Nguyên (4-3 đến 24-3-1975):Quân Giải phóng giành thắng lợi trong trận then chốt Buôn Ma Thuột, khiến hệ thống phòng thủ của địch ở Tây Nguyên rung chuyển rồi sụp đổ. Chiến dịch Tây Nguyên thắng lợi đã chuyển cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công chiến lược trên toàn chiến trường miền Nam.

▪ Chiến dịch Huế - Đà Nẵng (21-3 đến 29-3-1975): Quân Giải phóng tấn công, giải phóng thành phố Huế, toàn tỉnh Thừa Thiên và Đà Nẵng, mở ra khả năng giải phóng hoàn toàn miền Nam ngay trong năm 1975.

▪ Chiến dịch Hồ Chí Minh (26-4 đến 30-4-1975): Quân Giải phóng tấn công, giải phóng Sài Gòn - Gia Định. Trưa ngày 30-4-1975, Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng không điều kiện, chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.

+ Kết quả: Đến ngày 2-5-1975, toàn bộ miền Nam cùng các đảo và quần đảo hoàn toàn được giải phóng.

III. Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975)

a) Nguyên nhân thắng lợi

- Chủ quan: Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, truyền thống yêu nước, vai trò hậu phương miền Bắc.

- Khách quan: Sự ủng hộ quốc tế, đặc biệt là Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa.

b) Ý nghĩa lịch sử

- Đối với Việt Nam: Kết thúc 30 năm chiến tranh, thống nhất đất nước, mở ra thời kỳ độc lập – xã hội chủ nghĩa.

- Đối với thế giới: Gây tiếng vang lớn, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu.