I. Thống nhất đất nước về mặt nhà nước
- Sau năm 1975, đất nước thống nhất về lãnh thổ nhưng hai miền tồn tại hai hình thức tổ chức nhà nước khác nhau.
- Các bước thống nhất:
+ 9/1975: Đảng Lao động Việt Nam đề ra nhiệm vụ thống nhất đất nước.
+ 11/1975: Hội nghị hiệp thương chính trị hai miền nhất trí thống nhất về mặt nhà nước.
+ Đầu 1976: Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung, Quốc hội khóa VI quyết định các vấn đề quan trọng.
II. Đấu tranh bảo vệ biên giới Tây Nam, biên giới phía Bắc, chủ quyền biển đảo
- Biên giới Tây Nam:
+ Khmer Đỏ khiêu khích, lấn chiếm lãnh thổ Việt Nam từ 1975-1978.
+ 12/1978: Khmer Đỏ tổng tiến công, Việt Nam phản công, giúp Campuchia lật đổ chế độ diệt chủng (7/1/1979).
- Biên giới phía Bắc:
+ Trung Quốc có hành động gây tổn hại quan hệ hai nước.
+ 17/2/1979: Trung Quốc huy động 60 vạn quân tấn công Việt Nam.
+ Tháng 3/1979: Việt Nam chiến đấu kiên cường, Trung Quốc tuyên bố rút quân.
- Chủ quyền biển đảo:
+ 4/1975: Hải quân Việt Nam giải phóng Trường Sa.
+ 1988: Trung Quốc đánh chiếm trái phép một số đảo.
+ Quân dân Việt Nam chiến đấu kiên cường, đặc biệt trận Gạc Ma (3/1988).
III. Tình hình chính trị, kinh tế, xã hội Việt Nam trong những năm 1976 - 1985
- Chính trị: Hiến pháp 1980 được ban hành, Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (1977).
- Kinh tế: Đề ra hai kế hoạch 5 năm (1976-1980, 1981-1985), đạt nhiều thành tựu (phát triển nông nghiệp, công nghiệp, giao thông).
- Xã hội: Giáo dục phát triển, đời sống nhân dân vẫn gặp khó khăn do khủng hoảng kinh tế.
IV. Công cuộc đổi mới đất nước giai đoạn 1986 - 1991
- Nguyên nhân: Kinh tế khủng hoảng, đời sống nhân dân khó khăn, lạm phát cao.
- Đường lối đổi mới:
+ Đại hội Đảng VI (1986) đề ra đổi mới toàn diện, lấy kinh tế làm trọng tâm.
+ Xóa bỏ cơ chế bao cấp, phát triển kinh tế thị trường nhiều thành phần.
- Kết quả, ý nghĩa:
+ Kinh tế hàng hóa nhiều thành phần hình thành, lương thực đủ cung cấp và xuất khẩu.
+ Chính trị ổn định, quan hệ ngoại giao mở rộng, từng bước cải thiện quan hệ với Mỹ, Trung Quốc.